STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ đúng theo mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | quản lí trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C15 | 20 | Điểm thi TN THPT |
2 | | Tài chủ yếu - ngân hàng | 7349001 | A00, D01, D90, D03 | 18 | Điểm thi TN THPT |
3 | | kinh tế tài chính | 7310101 | A00, A01, D01, C15 | 16 | Điểm thi TN THPT |
4 | | thương mại dịch vụ điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C15 | 22.5 | Điểm thi TN THPT |
5 | | kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C15 | 18 | Điểm thi TN THPT |
6 | | quản trị lực lượng lao động | 7340404 | A00, A01, D01, C15 | 18 | Điểm thi TN THPT |
7 | | quản trị kinh doanh | 7340101CL | A00, A01, D01, C15 | 18 | Điểm thi TN THPT |
8 | | tài chính | 7310106 | A00, A01, D01, C15 | 16 | Kinh tế Quốc tế, Điểm thi TN THPT |
9 | | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, A16 | 16 | Điểm thi TN THPT |
10 | | kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, A16 | 20.5 | Điểm thi TN THPT |
11 | | sale | 7340115 | A00, A01, D01, C15 | 23 | Điểm thi TN THPT |
12 | | kinh tế tài chính | 7310102 | A00, A01, D01, C15 | 16 | Kinh tế bao gồm trị, Điểm thi TN THPT |
13 | | khối hệ thống thông tin cai quản | 7340405 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Học bạ |
14 | | tuy vậy ngành tài chính - Tài chủ yếu | 7903124 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 22 | Học bạ, đào tạo và giảng dạy theo lịch trình tiên tiến, đào tạo và giảng dạy bằng tiếng Anh |
15 | | Tài chính - bank | 7349001 | A00, D01, D90, D03, XDHB | 22 | Học bạ, Chương trình link với Đại học Rennes |
16 | | tài chính | 7310101 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 24 | Học bạ |
17 | | kinh tế | 7620115 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Học bạ, kinh tế nông nghiệp |
18 | | quản lí trị sale | 7340101CL | A00, A01, D01, C15, XDHB | 25 | Học bạ |
19 | | Thống kê tài chính | 7310107 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 18 | Học bạ |
20 | | kiểm toán | 7430302 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Điểm thi TN THPT |
21 | | kiểm toán | 7340302CL | A00, A01, D01, C15 | 17 | Chất lượng cao, Điểm thi TN THPT |
22 | | truy thuế kiểm toán | 7340302CL | A00, A01, D01, C15, XDHB | 24 | Học bạ |
23 | | kinh tế | 7310101CL | A00, A01, D01, C15 | 16 | Chuyên ngành KH-ĐT, Điểm thi TN THPT |
24 | | kinh tế tài chính | 7310101CL | A00, A01, D01, C15, XDHB | 24 | Học bạ, chăm ngành KH-ĐT |
25 | | quản ngại trị sale | 7340101TA | A00, A01, D01, C15 | 18 | Đào tạo bởi tiếng Anh, Điểm thi TN THPT |