STTMã ngànhTên ngànhTổ hòa hợp môn Điểm chuẩn chỉnh Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D14, D1521NN >= 6
27310101AKinh tế (chuyên ngành phương tiện kinh tế)A00, A01 , D01, D9617
37310101BKinh tế (chuyên ngành kinh tế thủy sản)A00. A01, D01, D0715
47310105Kinh tế phát triểnA00, A01, D01, D0715.5
57340101Quản trị khiếp doanhA00, A01, D01, D0720
67340101AQuản trị kinh doanh (chương trình tuy vậy ngữ Anh - Việt)A01, D01, D07, D9620NN >= 6
77340115MarketingA00, A01, D01, D0718.5
87340121Kinh doanh thương mạiA00, A01, D01, D0717
97340201Tài chủ yếu Ngân hàngA00, A01, D01, D0717
107340301Kế toánA00, A01, D01, D0717.5
117340405Hệ thống thông tin quản lýA0015
127420201Công nghệ sinh họcA0015
137480201Công nghệ thông tinA00, A01, D01, D0717
147480201PHECông nghệ tin tức (chương trình triết lý nghề nghiệp, đào tạo tuy vậy ngữ Anh - Việt)A01, D01, D07, D9617NN >= 5
157510301Công nghệ chuyên môn điện, điện tửA00, A01, C01, D0715.5
167520103ANhóm ngành chuyên môn cơ khí (2 ngành: kỹ thuật cơ khí; Công nghệ chế tạo máy)A00, A01, C01, D0715
177520103BKỹ thuật cơ khí (chuyên ngành chuyên môn cơ khí đụng lực)A00, A01, C01, D0715
187520114Kỹ thuật cơ năng lượng điện tửA00, A01, C01, D0715
197520115Kỹ thuật nhiệtA00, A01, C01, D0715
207520122Kỹ thuật tàu thuỷA00, A01, C01, D0715
217520130Kỹ thuật ô tôA00, A01, C01, D0716.5
227520301Kỹ thuật hoá họcA00, A01, B00, D0715
237520320Kỹ thuật môi trườngA00, A01, B00, D0715
247540101Công nghệ thực phẩmA00, A01, B00, D0715.5
257540104Công nghệ sau thu hoạchA00, A01, B00, D0715
267540105Công nghệ bào chế thuỷ sảnA00, A01, B00, D0715
277580201Kỹ thuật xây dựngA00, A01,C01,D0715
287620301Nuôi trồng thuỷ sảnA00, A01, B00, D0715
297620304Khai thác thuỷ sảnA00, A01, B00, D0715
307620305Quản lý thủy sảnA00, A01, B00, D0715
317810103Quản trị dịch vụ phượt và lữ hànhA00, A01, D01, D0721
327810103PQuản trị dịch vụ du ngoạn và lữ khách (chuyên ngành tuy vậy ngữ Pháp - Việt)D03, D9716
337810103PHEQuản trị dịch vụ du lịch và lữ khách (chuyên ngành quản ngại trị khách hàng sạn, chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh - Việt)A01, D01, D07, D9621NN >=6
347840106Khoa học hàng hảiA00, A01, C01, D0715

*

TSB TSN TSS - Trường đh Nha Trang