STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hòa hợp môn | Điểm chuẩn chỉnh | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 21 | NN >= 6 |
2 | 7310101A | Kinh tế (chuyên ngành phương tiện kinh tế) | A00, A01 , D01, D96 | 17 | |
3 | 7310101B | Kinh tế (chuyên ngành kinh tế thủy sản) | A00. A01, D01, D07 | 15 | |
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị khiếp doanh | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
6 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (chương trình tuy vậy ngữ Anh - Việt) | A01, D01, D07, D96 | 20 | NN >= 6 |
7 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | |
8 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
9 | 7340201 | Tài chủ yếu Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00 | 15 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 15 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
14 | 7480201PHE | Công nghệ tin tức (chương trình triết lý nghề nghiệp, đào tạo tuy vậy ngữ Anh - Việt) | A01, D01, D07, D96 | 17 | NN >= 5 |
15 | 7510301 | Công nghệ chuyên môn điện, điện tử | A00, A01, C01, D07 | 15.5 | |
16 | 7520103A | Nhóm ngành chuyên môn cơ khí (2 ngành: kỹ thuật cơ khí; Công nghệ chế tạo máy) | A00, A01, C01, D07 | 15 | |
17 | 7520103B | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành chuyên môn cơ khí đụng lực) | A00, A01, C01, D07 | 15 | |
18 | 7520114 | Kỹ thuật cơ năng lượng điện tử | A00, A01, C01, D07 | 15 | |
19 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01, D07 | 15 | |
20 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | A00, A01, C01, D07 | 15 | |
21 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D07 | 16.5 | |
22 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
23 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 15.5 | |
25 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
26 | 7540105 | Công nghệ bào chế thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
27 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01,C01,D07 | 15 | |
28 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
29 | 7620304 | Khai thác thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
30 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ phượt và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 21 | |
32 | 7810103P | Quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ khách (chuyên ngành tuy vậy ngữ Pháp - Việt) | D03, D97 | 16 | |
33 | 7810103PHE | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ khách (chuyên ngành quản ngại trị khách hàng sạn, chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh - Việt) | A01, D01, D07, D96 | 21 | NN >=6 |
34 | 7840106 | Khoa học hàng hải | A00, A01, C01, D07 | 15 |

TSB TSN TSS - Trường đh Nha Trang