Điểm chuẩn chỉnh Đại học Thăng Long với mức điểm Trúng Tuyển ước vọng 1 vào 23 Ngành Nghề Đào chế tạo Được ra mắt Cụ Thể Như Sau:
Điểm chuẩn Đại học tập Thăng Long Xét tuyển Theo kết quả Thi THPT tổ quốc 2022
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 24.35 |
Quản trị gớm doanh Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 24.85 |
Tài bao gồm ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 24.60 |
Luật khiếp tế Mã ngành: 7380107 Điểm chuẩn: 26.10 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 25.75 |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm chuẩn: 25.20 |
Khoa học thiết bị tính Mã ngành: 7480101 Điểm chuẩn: 24.10 |
Mạng máy tính và truyền thông media dữ liệu Mã ngành: 7480102 Điểm chuẩn: 24 |
Hệ thống thông tin Mã ngành: 7480104 Điểm chuẩn: 24.40 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 24.85 |
Losgistics và cai quản chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 25.25 |
Trí tuệ nhân tạo Mã ngành: 7480207 Điểm chuẩn: 24 |
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm chuẩn: 19 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 24.05 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 24.93 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Điểm chuẩn: 23.50 |
Ngôn ngữ Hàn quốc Mã ngành: 7220210 Điểm chuẩn: 24.60 |
Việt nam giới học Mã ngành: 7310630 Điểm chuẩn: 23.50 |
Quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 23.75 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm chuẩn: 26.80 |
Điểm chuẩn Học Bạ Đại học tập Thăng Long 2022
Phương Thức xét tuyển học tập bạ
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm trúng tuyển học bạ: 7.5 |
Phương thức xét tuyển chọn dựa trên hiệu quả học tập môn toán làm việc THPT
Quản trị khiếp doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học tập bạ: 9.15 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.42 |
Tài bao gồm ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.15 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.15 |
Luật tởm tế Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển học tập bạ: 9.10 |
Khoa học sản phẩm công nghệ tính Mã ngành: 7480101 Điểm trúng tuyển học tập bạ: 9.10 |
Mạng máy vi tính và media dữ liệu Mã ngành: 7480102 Điểm trúng tuyển học tập bạ: 9.10 |
Hệ thống thông tin Mã ngành: 7480104 Điểm trúng tuyển học tập bạ: 9.10 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học tập bạ: 9.20 |
Trí tuệ nhân tạo Mã ngành: 7480207 Điểm trúng tuyển học bạ: 9 |
Logistics và quốc lộ chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.30 |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển học tập bạ: 9.35 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm trúng tuyển học bạ: 9.30 |
Quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: 9 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển học tập bạ: 9 |
Kết luận:Trên đó là thông tin điểm chuẩn chỉnh Đại Học Thăng Long tiên tiến nhất doKênh tuyển sinh 24h thực hiện.