STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hòa hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | quản ngại trị dịch vụ phượt và lữ khách | 7810103 | A00, A01, D01, D03, D04 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
2 | | Mạng máy tính xách tay và truyền thông media dữ liệu | 7480102 | A00, A01 | 24 | Điểm thi TN THPT |
3 | | Logistics và làm chủ chuỗi đáp ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D03 | 25.25 | Điểm thi TN THPT |
4 | | truyền thông media đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, C00, D03, D04 | 26.8 | Điểm thi TN THPT |
5 | | ngôn từ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 24.93 | Điểm thi TN THPT |
6 | | Tài chính - ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D03 | 24.6 | Điểm thi TN THPT |
7 | | ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, DD2 | 24.6 | Điểm thi TN THPT |
8 | | công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 24.85 | Điểm thi TN THPT |
9 | | hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01 | 24.4 | Điểm thi TN THPT |
10 | | cai quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D03 | 24.85 | Điểm thi TN THPT |
11 | | ngữ điệu Nhật | 7220209 | D01, D06 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
12 | | Điều chăm sóc | 7720301 | B00 | 19 | Điểm thi TN THPT |
13 | | việt nam học | 7310630 | D01, C00, D03, D04 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
14 | | ngôn từ Anh | 7220201 | D01 | 24.05 | Điểm thi TN THPT |
15 | | kế toán tài chính | 7340301 | A00, A01, D01, D03 | 24.35 | Điểm thi TN THPT |
16 | | quản ngại trị dịch vụ phượt và lữ khách | 7810103 | DGNLQGHN | 85 | |
17 | | Logistics và cai quản chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLQGHN | 90 | |
18 | | media đa phương tiện | 7320104 | DGNLQGHN | 90 | |
19 | | ngôn từ Trung Quốc | 7220204 | DGNLQGHN | 90 | |
20 | | ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLQGHN | 85 | |
21 | | technology thông tin | 7480201 | DGNLQGHN | 90 | |
22 | | ngôn từ Nhật | 7220209 | DGNLQGHN | 85 | |
23 | | Điều chăm sóc | 7720301 | B00, XDHB | 7.5 | Học bạ |
24 | | nước ta học | 7310630 | DGNLQGHN | 90 | |
25 | | ngữ điệu Anh | 7220201 | DGNLQGHN | 85 | |
26 | | kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D03 | 25.2 | Kinh tế quốc tế, Điểm thi TN THPT |
27 | | kinh doanh | 7340115 | A00, A01, D01, D03 | 25.75 | Điểm thi TN THPT |
28 | | cơ chế | 7380107 | A00, D01, C00, D03 | 26.1 | Luật kinh tế, Điểm thi TN THPT |
29 | | Khoa học laptop | 7480101 | A00, A01 | 24.1 | Điểm thi TN THPT |
30 | | Trí tuệ nhân tạo | 7480207 | A00, A01 | 24 | Điểm thi TN THPT |
31 | | Trí tuệ tự tạo | 7480207 | DGNLQGHN | 85 | |
32 | | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNLQGHN | 85 | |
33 | | Tài chính - ngân hàng | 7340201 | DGNLQGHN | 85 | |
34 | | hệ thống thông tin | 7480104 | DGNLQGHN | 85 | |
35 | | quản trị marketing | 7340101 | DGNLQGHN | 85 | |
36 | | kế toán | 7340301 | DGNLQGHN | 85 | |
37 | | mức sử dụng | 7380107 | DGNLQGHN | 85 | Luật ghê tế |
38 | | kinh doanh | 7340115 | DGNLQGHN | 100 | |
39 | | Khoa học máy vi tính | 7480101 | DGNLQGHN | 85 | |
40 | | kinh tế | 7310106 | DGNLQGHN | 90 | Kinh tế quốc tế |
41 | | quản ngại trị hotel | 7810201 | DGNLQGHN | 85 | |
42 | | quản lí trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D03, D04 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |