Tuyển sinh


Bạn đang xem: Danh sách trúng tuyển đại học cần thơ 2015

Trình độ thạc sĩ
Trình độ tiến sĩ
Bổ sung kiến thức
Thông tin đào tạo
Quy định - Quy trình
Biểu mẫu
Công văn đi
Đề án mở ngành bắt đầu - chuẩn đầu ra
Trình độ tiến sĩ
Trình độ thạc sĩ
Đề án tuyển sinh
Trình độ thạc sĩ
Đội ngũ giảng viên
Master programs (Teaching in English)

*


*


*


*


*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*

KHOA SAU ĐẠI HỌC | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | HỆ THỐNG QUẢN LÝ| THƯ ĐIỆN TỬ| LIÊN HỆ | SƠ ĐỒ 

 

*
 Tầng trệt, dãy D1, công ty Điều hành, trường Đại học buộc phải Thơ, khu 2 đường 3/2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
*
0292 3734401; 0292 3734402 
*
ksdh

 Danh sách sỹ tử đăng kí xét tuyển chọn NV1 Đại học Y dược yêu cầu Thơ năm 2015

Xem tương đối đầy đủ danh sách tại đây: http://diemcaodangngheqn.edu.vn/kqxt-dai-hoc-y-duoc-can-tho-YCT.html

TT
Họ và tên thí sinhSố báo danhNguyện vọngKết quả caodangngheqn.edu.vnĐiểu ƯTTổng điểm
 Ngành: Y nhiều khoa     
1QUÁCH THẠCH BẢO ANHTCT000725125.75 (Hóa: 8.25)3.529.25
2LÝ KHẢ NHITCT012887225.25 (Hóa: 8.5)3.528.75
3BÙI CÔNG NHỚTCT013320127.75 (Hóa: 9.5)128.75
4TRANG CHÁNH NGUYÊNTCT012201224.75 (Hóa: 9)3.528.25
5NGUYỄN ĐẮC TOÀNTCT020247226.75 (Hóa: 9.25)1.528.25
6DƯƠNG MINH CHÁNHSPD000721127.75 (Hóa: 9.5)0.528.25
7MÃ KIM TÀITCT016284126.75 (Hóa: 9.5)1.528.25
8ĐẶNG XUÂN TRƯỜNGTCT021874228 (Hóa: 9.75)028
9LÝ GIA HUYTCT006369324.5 (Hóa: 8.75)3.528
10THÁI NGỌC DIỆPTCT002394127 (Hóa: 9.5)128
11LÊ TẤN TÀITCT016274126.5 (Hóa: 9.5)1.528
12TRƯƠNG PHƯỚC THỌTCT018321124.5 (Hóa: 8.5)3.528
13ÔN THỊ MỸ HẢOTAG004078127 (Hóa: 9.5)128
14PHAN TRẦN HÙNG PHÁTTCT014238127.25 (Hóa: 9.5)0.527.75
15LÊ PHÙNG NGƯƠNTCT012331126.75 (Hóa: 9.5)127.75
16QUÁCH THÀNH ĐẠTTCT003715126.25 (Hóa: 8.5)1.527.75
17TRƯƠNG HOÀI THƯƠNGTCT019485126.5 (Hóa: 9)127.5
18LÊ THỊ MỸ DUYÊNTCT003023126.5 (Hóa: 8.5)127.5
19THẠCH TRƯƠNG PHƯƠNG NHITCT013112124 (Hóa: 8.5)3.527.5
20MAI HOÀNG DILTCT002421126.5 (Hóa: 9.25)127.5
21NGUYỄN THÀNH DUYSPD001430226.75 (Hóa: 9)0.527.25
22LÂM THỤC MẪNTCT009997223.75 (Hóa: 9)3.527.25
23ĐẶNG PHƯỚC SANGTCT015906125.75 (Hóa: 8.75)1.527.25
24NGUYỄN TẤN PHÁTTCT014224125.75 (Hóa: 9.25)1.527.25
25TRƯƠNG MINH TIẾNTCT019997125.75 (Hóa: 9)1.527.25
26VÕ THÚY HẰNGSPD002831126 (Hóa: 8.5)127
27NGUYỄN TẤN THỊNHTTG016919126 (Hóa: 8.5)127
28PHAN TẤN PHÁTTTG012991126.5 (Hóa: 9)0.527
29TRƯƠNG QUỐC KHÁNHTAG006354125.25 (Hóa: 8.25)1.526.75
30VÕ VĂN SƠNTAG013648126.25 (Hóa: 8.5)0.526.75
31LÊ THỊ NGỌC TRÂNTTG019707125.75 (Hóa: 8.75)126.75
32NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNGSPD003832125.75 (Hóa: 8.75)126.75
33BÙI NHƯ QUỲNHDBL007285125.25 (Hóa: 8.25)1.526.75
34NGUYỄN THÀNH PHÚCSPD008149126.25 (Hóa: 9.25)0.526.75
35ÂU ÁNH HỒNGSPD003362126.25 (Hóa: 8.75)0.526.75
36HOÀNG THỊ VÂN ANHTCT000345126.25 (Hóa: 9.25)0.526.75
37NGUYỄN VĂN CƯỜNGTCT002132126.75 (Hóa: 8.75)026.75
38TẠ NGỌC NHITCT013105125.25 (Hóa: 8.5)1.526.75
39HUỲNH TẤN ĐẠTTCT003571126.25 (Hóa: 9)0.526.75
40NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯTCT013697125.75 (Hóa: 8.25)126.75
41BÙI THÙY TRANGTCT020384125.25 (Hóa: 8.5)1.526.75
42TRẦN NHẬT KHANGTCT007412126.25 (Hóa: 8.5)0.526.75
43NGUYỄN PHƯƠNG HẢITCT004701126.25 (Hóa: 8.5)0.526.75
44NGÔ VIỆT KHOATCT007777125.25 (Hóa: 8.75)1.526.75
45NGUYỄN THỊ LỤATCT009545125.75 (Hóa: 8.5)126.75
46HÀ ĐÌNH HƯNGTCT006801225.5 (Hóa: 9)126.5
47TRẦN THỊ MAI ANDVT000120225 (Hóa: 9.25)1.526.5
48KHA PHÁT TIẾNTAG016613125.5 (Hóa: 8.25)126.5
49NGUYỄN MINH THUẬNTCT018719125.5 (Hóa: 8.75)126.5
50LÂM TRIỀU VỸTCT023478125 (Hóa: 8)1.526.5



Xem thêm: Ngôi Trường Đại Học Greenwich Đà Nẵng, Greenwich: Trang Chủ

caodangngheqn.edu.vn.com Tổng hợp

*
*
*
*
*
*
*
*