STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Nhóm ngành Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn; Marketing NTH02A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D0228.2Điểm thi TN THPT, Các tổ hợp khác chênh lệch giảm 0,5 so với khối A00
2 Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế NTH01-02A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D0228.4Điểm thi TN THPT, Các tổ hợp khác chênh lệch giảm 0,5 so với khối A00
3 Ngân hàng Kế toán , Tài chính - Ngân hàng NTH03A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D0227.8Điểm thi TN THPT, Các tổ hợp khác chênh lệch giảm 0,5 so với khối A00
4 Tiếng Nhật thương mại Ngôn ngữ Nhật NTH07D01, D0636Điểm thi TN THPT, Ngoại ngữ nhân 2Tổ hợp D06 chênh lệch giảm 2 điểm so với D01
5 Tiếng Pháp thương mại Ngôn ngữ Pháp NTH05D01, D0335Điểm thi TN THPT, Ngoại ngữ nhân 2Tổ hợp D03 chênh lệch giảm 2 điểm so với D01
6 Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh NTH04D0136.4Điểm thi TN THPT, Ngoại ngữ nhân 2
7 Kinh doanh quốc tế Nhóm ngành Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn; Marketing TC3DGNLQGHN28.1
8 Kinh tế đối ngoại Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế TC1DGNLQGHN28.1
9 Tiếng Trung thương mại Ngôn ngữ Trung Quốc NTH06D01, D0436.6Điểm thi TN THPT, Ngoại ngữ nhân 2Tổ hợp D04 chênh lệch giảm 2 điểm so với D01
10 Luật thương mại quốc tế Luật NTH01-01A00, A01, D01, D07, D03, D04, D06, D0227.5Điểm thi TN THPT, Các tổ hợp khác chênh lệch giảm 0,5 so với khối A00
11 Kinh tế quốc tế Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế TC2DGNLQGHN28
12 Tài chính quốc tế Kế toán , Tài chính - Ngân hàng TC5DGNLQGHN27.9
13 Quản trị kinh doanh quốc tế Nhóm ngành Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn; Marketing TC4DGNLQGHN27.9
14 Kế toán - Kiểm toán Kế toán , Tài chính - Ngân hàng NTH08A00, A01, D01, D0723.5Kế toán, Điểm thi TN THPT
15 Kinh doanh quốc tế Nhóm ngành Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn; Marketing NTH08A00, A01, D01, D0723.5Điểm thi TN THPT

*

*