STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ thích hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Nghiệp vụ an ninh 7860100A0015.98Nam- Địa bàn 8
2 Nghiệp vụ an ninh 7860100A0018.3Nam- Địa bàn 4
3 Nghiệp vụ bình an 7860100A0021.23Nữ- Địa bàn 4
4 Nghiệp vụ bình an 7860100A0022.25Nữ- Địa bàn 5
5 Nghiệp vụ bình an 7860100A0019.65Nữ- Địa bàn 6
6 Nghiệp vụ bình yên 7860100A0119.52Nam- Địa bàn 8
7 Nghiệp vụ bình an 7860100A0117.91Nam- Địa bàn 4
8 Nghiệp vụ an toàn 7860100A0123.3Nữ- Địa bàn 4
9 Nghiệp vụ bình an 7860100A0122.82Nữ- Địa bàn 5
10 Nghiệp vụ an toàn 7860100A0122.36Nữ- Địa bàn 6
11 Nghiệp vụ an toàn 7860100C0319.87Nam- Địa bàn 8
12 Nghiệp vụ bình yên 7860100C0320.59Nam- Địa bàn 4
13 Nghiệp vụ an toàn 7860100C0323.4Nữ- Địa bàn 4
14 Nghiệp vụ bình yên 7860100C0323.35Nữ- Địa bàn 5
15 Nghiệp vụ an ninh 7860100C0322.09Nữ- Địa bàn 6
16 Nghiệp vụ bình an 7860100C030
17 Nghiệp vụ bình an 7860100C0322.25Nữ- Địa bàn 7
18 Nghiệp vụ an ninh 7860100C0321.6Nam- Địa bàn 7
19 Nghiệp vụ bình yên 7860100C0319.97Nam- Địa bàn 5
20 Nghiệp vụ bình yên 7860100C0318.81Nam- Địa bàn 6
21 Nghiệp vụ bình yên 7860100D0118.29Nam- Địa bàn 4
22 Nghiệp vụ bình an 7860100D0123.79Nữ- Địa bàn 4
23 Nghiệp vụ bình an 7860100D0122.38Nữ- Địa bàn 5
24 Nghiệp vụ an toàn 7860100D0121.45Nữ- Địa bàn 6
25 Nghiệp vụ bình yên 7860100D0124.41Nữ- Địa bàn 7
26 Nghiệp vụ bình an 7860100D0120.87Nam- Địa bàn 7
27 Nghiệp vụ an ninh 7860100D0121.07Nam- Địa bàn 5
28 Nghiệp vụ bình yên 7860100D0118.27Nam- Địa bàn 6
29 Nghiệp vụ an toàn 7860100A0019.86Nam- Địa bàn 7
30 Nghiệp vụ an ninh 7860100A0018.9Nam- Địa bàn 5
31 Nghiệp vụ bình yên 7860100A0014.69Nam- Địa bàn 6
32 Nghiệp vụ bình yên 7860100A0022.74Nữ- Địa bàn 7
33 Nghiệp vụ bình an 7860100A0120.26Nam- Địa bàn 7
34 Nghiệp vụ bình yên 7860100A0119.87Nam- Địa bàn 5
35 Nghiệp vụ an toàn 7860100A0114.92Nam- Địa bàn 6
36 Nghiệp vụ an toàn 7860100A0124.35Nữ- Địa bàn 7


*