STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ thích hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 technology kỹ thuật điện tử - viễn thông công nghệ kỹ thuật năng lượng điện tử - viễn thông CN9A00, A0123CLCTN THPT
2 technology kỹ thuật cơ điện tử technology kỹ thuật cơ điện tử CN6A00, A0123CLCTN THPT
3 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Kỹ thuật tinh chỉnh và tự động hóa hoá CN11A00, A0127.25TN THPT
4 technology thông tin technology thông tin CN1A00, A0129.15TN THPT
5 công nghệ kỹ thuật desgin technology kỹ thuật xây dừng CN5A00, A0122TN THPT
6 công nghệ Hàng không vũ trụ technology Hàng ko vũ trụ CN7A00, A0123TN THPT
7 technology nông nghiệp công nghệ nông nghiệp CN10A00, A0122TN THPT
8 thiết bị lý nghệ thuật đồ dùng lý chuyên môn CN3A00, A0123TN THPT
9 chuyên môn Robot máy tính xách tay và Robot CN2A00, A0123TN THPT
10 Cơ kỹ thuật Cơ nghệ thuật CN4A00, A0125TN THPT
11 technology kỹ thuật điện tử - viễn thông technology kỹ thuật năng lượng điện tử - viễn thông CN9DGNLQGHN22.5chất lượng cao
12 technology kỹ thuật cơ năng lượng điện tử technology kỹ thuật cơ năng lượng điện tử CN6DGNLQGHN22chất lượng cao
13 Kỹ thuật tinh chỉnh và tự động hóa hóa Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá CN11DGNLQGHN24
14 technology thông tin công nghệ thông tin CN16DGNLQGHN23CNTT định hướng thị ngôi trường Nhật Bản
15 technology kỹ thuật gây ra technology kỹ thuật xây dựng CN5DGNLQGHN20
16 công nghệ Hàng ko vũ trụ công nghệ Hàng ko vũ trụ CN7DGNLQGHN21.5
17 technology nông nghiệp technology nông nghiệp CN10DGNLQGHN19
18 đồ dùng lý kỹ thuật vật lý nghệ thuật CN3DGNLQGHN21.5
19 chuyên môn Robot laptop và Robot CN17DGNLQGHN21
20 Cơ chuyên môn Cơ nghệ thuật CN4DGNLQGHN22
21 công nghệ thông tin công nghệ thông tin CN1DGNLQGHN25.5
22 Kỹ thuật laptop Kỹ thuật máy tính xách tay CN2A00, A0127.5TN THPT
23 Kỹ thuật máy vi tính Kỹ thuật máy vi tính CN2DGNLQGHN23.25
24 technology kỹ thuật năng lượng công nghệ kỹ thuật năng lượng CN3A00, A0122TN THPT
25 technology kỹ thuật năng lượng công nghệ kỹ thuật tích điện CN13DGNLQGHN20Kỹ thuật năng lượng
26 Khoa học máy vi tính Khoa học máy tính CN8A00, A0127.25CLCTN THPT
27 Khoa học laptop Khoa học máy tính CN8DGNLQGHN24chất lượng cao
28 hệ thống thông tin hệ thống thông tin CN14DGNLQGHN23chất lượng cao
29 Mạng máy tính xách tay và media dữ liệu Mạng laptop và media dữ liệu CN15DGNLQGHN23chất lượng cao
30 Trí tuệ nhân tạo CN12DGNLQGHN23.5
31 Trí tuệ nhân tạo CN12A00, A0127TN THPT
32 technology thông tin technology thông tin CN16A00, A0127.5Định hướng thị phần Nhật BảnTN THPT
33 khối hệ thống thông tin khối hệ thống thông tin CM14A00, A0125CLCTN THPT
34 Mạng laptop và truyền thông media dữ liệu Mạng máy tính và media dữ liệu CN15A00, A0124CLCTN THPT

*

*