STTMã ngànhTên ngànhTổ hòa hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM00, M0518
27140202Giáo dục tiểu họcA00, A01, C00, D0118.5
37140209Sư phạm Toán họcA00, A0118
47140211Sư phạm thiết bị lýA00, A0124.7
57140212Sư phạm Hoá họcA00, B00, D0718
67140213Sư phạm Sinh họcA02, B0018.5
77140217Sư phạm Ngữ vănC00, D01, D1418
87140218Sư phạm lịch sửC00, D1422.6
97140231Sư phạm giờ đồng hồ AnhA01, D0118
107220201Ngôn ngữ AnhA01, D0116
117340101Quản trị khiếp doanhA00, A01, D0116
127340301Kế toánA00, A01, D0115
137440301Khoa học tập môi trườngA00, A02, B00, D0715
147850103Quản lý khu đất đaiA00, A01, B0020.8
1551140201Giáo dục Mầm nonM00, M0516hệ cao đẳng
1651140202Giáo dục đái họcA00, A01, C00, D0116hệ cao đẳng
1751140209Sư phạm Toán họcA00, A0119hệ cao đẳng
1851140211Sư phạm đồ vật lýA00, A0116hệ cao đẳng
1951140212Sư phạm Hoá họcA00, B00, D0719.5hệ cao đẳng
2051140217Sư phạm Ngữ vănC00, D01, D1419.8hệ cao đẳng
2151140221Sư phạm Âm nhạcN00---
2251140231Sư phạm giờ đồng hồ AnhA01, D0116hệ cao đẳng

*

DNU-Trường đại học Đồng Nai