STTMã ngànhTên ngànhTổ phù hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
152220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1521.5
252340101Quản trị ghê doanhA00; A01; D01; D9718.5
352340101PQuản trị kinh doanh (chương trình song ngữ Pháp-Việt)D03; D64; D70; D9718
452340103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D9719.75
552340103PQuản trị dịch vụ phượt & lữ khách (chương trình tuy vậy ngữ Pháp-Việt)D03; D64; D70; D9719
652340115MarketingA00; A01; D01; D9617.75
752340121Kinh doanh yêu quý mạiA00; A01; D01; D9617.75
852340201Tài thiết yếu – Ngân hàngA00; A01; D01; D9617
952340301Kế toánA00; A01; D01; D9617.25
1052340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; D0115.5
1152420201Công nghệ sinh họcA00; A02; B00; D0816
1252480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0117.5
1352510103Công nghệ chuyên môn xây dựngA00; A01; C01; D9016
1452510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0716
1552510202Công nghệ sản xuất máyA00; A01; C01; D0715.5
1652510203Công nghệ chuyên môn cơ năng lượng điện tửA00; A01; C01; D0715.5
1752510205Công nghệ chuyên môn ô tôA00; A01; C01; D0717
1852510206Công nghệ nghệ thuật nhiệtA00; A01; C01; D0715.5
1952510301Công nghệ chuyên môn điện, điện tửA00; A01; C01; D0716
2052510401Công nghệ chuyên môn hóa họcA00; B00; C02; D0715.5
2152510406Công nghệ nghệ thuật môi trườngA00; A01; A02; B0015.5
2252520122Kỹ thuật tàu thủyA00; A01; C01; D0716
2352540102Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0716
2452540104Công nghệ sau thu hoạchA00; A01; B00; D0715.5
2552540105Công nghệ chế biến thủy sảnA00; A01; B00; D0716
2652620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; D9615.5
2752620301Nuôi trồng thủy sảnA00; A01; B00; D0715.5
2852620302Bệnh học tập thủy sảnA00; A01; B00; D0715.5
2952620304Kỹ thuật khai thác thủy sảnA00; A01; C01; D0715.5
3052620305Quản lý nguồn lợi thủy sảnA00; A01; B00; D0715.5
3152620399Quản lý thuỷ sảnA00; A01; C01; D0715.5
3252840106Khoa học mặt hàng hảiA00; A01; C01; D0715.5

*

TSB TSN TSS - Trường đh Nha Trang