STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ phù hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 kỹ thuật xét nghiệm y học nghệ thuật xét nghiệm y học tập 7720601TPB0024.85NN >= 0;DTB12 >= 0;VA >= 0;TTNV nghệ thuật xét nghiệm y học nghệ thuật xét nghiệm y học tập 7720601TQB0024.2NN >= 6.6;DTB12 >= 8.1;VA >= 6.75;TTNV kỹ thuật hình ảnh y học tập nghệ thuật hình hình ảnh y học 7720602TPB0023.6NN >= 7.6;DTB12 >= 9.2;VA >= 7;TTNV Khúc xạ nhãn khoa Khúc xạ nhãn khoa 7720699TQB0022.8N1 >= 8.4;DTB12 >= 7.9;VA >= 8.5;TTNV Khúc xạ nhãn khoa Khúc xạ nhãn khoa 7720699TPB0024.15N1 >= 10;DTB12 >= 0;VA >= 0;TTNV Răng - Hàm - mặt Răng - Hàm - mặt 7720501TPB0026.1NN >= 8.8;DTB12 >= 9.1;VA >= 8;TTNV Y tế chỗ đông người Y tế công cộng 7720701TQB0018.8NN >= 5.8;DTB12 >= 7.7;VA >= 8;TTNV Y tế chỗ đông người Y tế công cộng 7720701TPB0018.35NN >= 6.2;DTB12 >= 8.4;VA >= 6.75;TTNV Điều chăm sóc Điều dưỡng 7720301TPB0019NN >= 4.8;DTB12 >= 7.8;VA >= 6;TTNV dinh dưỡng bổ dưỡng 7720401TPB0018.1NN >= 8.6;DTB12 >= 8.8;VA >= 5.5;TTNV dược khoa dược học 7720201TQB0025.45NN >= 7;DTB12 >= 8.8;VA >= 3.75;TTNV dược khoa dược khoa 7720201TPB0025.45NN >= 10;DTB12 >= 9.6;VA >= 7.75;TTNV y tế y học 7720101TQB0026.65NN >= 7.4;DTB12 >= 9.2;VA >= 7.75;TTNV y tế y tế 7720101TPB0025.85NN >= 7.2;DTB12 >= 9.1;VA >= 6.5;TTNV Điều chăm sóc Điều dưỡng 7720301TQB0019.05NN >= 4.8;DTB12 >= 8.3;VA >= 7.25;TTNV bổ dưỡng dinh dưỡng 7720401TQB0019.1NN >= 4.4;DTB12 >= 8;VA >= 6;TTNV Răng - Hàm - khía cạnh Răng - Hàm - khía cạnh 7720501TQB0026.65NN >= 10;DTB12 >= 9.3;VA >= 7.75;TTNV nghệ thuật hình ảnh y học tập nghệ thuật hình ảnh y học 7720602TQB0021.7NN >= 6.4;DTB12 >= 9;VA >= 7.25;TTNV nghệ thuật phục hồi tính năng 7720603TPB0019NN >= 4.8;DTB12 >= 8.4;VA >= 7.5;TTNV kỹ thuật phục hồi tác dụng 7720603TQB0019.2NN >= 4;DTB12 >= 7.1;VA >= 5.5;TTNV


*