STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ đúng theo mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 technology kỹ thuật điện, năng lượng điện tử 7510301A00, B00, A01, D0115Điểm thi TN THPT
2 việt nam học 7310630A00, A01, D01, C0015Điểm thi TN THPT
3 technology kỹ thuật xe hơi 7510205A00, B00, A01, D0115Điểm thi TN THPT
4 quản trị khách sạn 7810201A00, A01, D01, C0015Điểm thi TN THPT
5 quản trị văn phòng công sở 7340406A00, A01, D01, C0015Điểm thi TN THPT
6 công nghệ thông tin 7480201A00, B00, A01, D0115Điểm thi TN THPT
7 quản trị marketing 7340101A00, A01, D01, C0015Điểm thi TN THPT
8 ngôn ngữ Anh 7220201D01, D07, D14, D1515Điểm thi TN THPT
9 dược khoa 7720201A00, B00, D07, A1121Điểm thi TN THPT
10 kế toán tài chính 7340301A00, B00, A01, D0115Điểm thi TN THPT
11 công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301A00, B00, A01, D01, XDHB18Học bạ
12 vn học 7310630A00, A01, D01, C00, XDHB18Học bạ
13 công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205A00, B00, A01, D01, XDHB18Học bạ
14 quản lí trị khách sạn 7810201A00, A01, D01, C00, XDHB18Học bạ
15 quản ngại trị văn phòng 7340406A00, A01, D01, C00, XDHB18Học bạ
16 technology thông tin 7480201A00, B00, A01, D01, XDHB18Học bạ
17 quản trị kinh doanh 7340101A00, A01, D01, C00, XDHB18Học bạ
18 ngôn từ Anh 7220201D01, D07, D14, D15, XDHB18Học bạ
19 dược học 7720201A00, B00, D07, A11, XDHB18Học bạ
20 kế toán tài chính 7340301A00, B00, A01, D01, XDHB18Học bạ
21 giải pháp 7380101A00, A01, D01, C0015Điểm thi TN THPT
22 phương tiện 7380107A00, A01, D01, C0015Luật tài chính Điểm thi TN THPT
23 phép tắc 7380101A00, A01, D01, C0018Học bạ
24 điều khoản 7380107A00, A01, D01, C00, XDHB18Luật ghê tếHọc bạ

*

*