STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ phù hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | cai quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, D14, D15, D78 | 30.35 | TN THPTTTNV | Logistics và cai quản chuỗi đáp ứng | 7510605 | A00, D01, D90, D78 | 32.78 | TN THPTTTNV | giáo dục và đào tạo Đặc biệt | 7140203 | C00, D14, D15, D78 | 33.5 | TN THPTTTNV | quản lí trị hotel | 7810201 | D01, D14, D15, D78 | 29.65 | TN THPTTTNV | giáo dục và đào tạo Tiểu học | 7140202 | D01, D96, D72 | 33.7 | TN THPT |
6 | | ngôn từ Trung Quốc | 7220204 | D01, D14, D15, D78 | 33.02 | TN THPTTTNV | quản ngại trị sale | 7340101 | A00, D01, D90, D78 | 31.53 | TN THPTTTNV | technology thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 32.38 | TTNV | Sư phạm lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, D78 | 36 | TN THPTTTNV | giáo dục và đào tạo Công dân | 7140204 | C00, C19, D66, D78 | 30.57 | TN THPTTTNV | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D90, D07 | 33.95 | TN THPT |
12 | | quản lý giáo dục | 7140114 | C00 | 32 | TTNV | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, D78 | 33.93 | TN THPT |
14 | | giáo dục Mầm non | 7140201 | M01, M09 | 30.12 | TN THPTTTNV | công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D66, D78 | 29.88 | TTNV | Sư phạm đồ vật lý | 7140211 | A00, D90 | 29.87 | TN THPTTTNV | Toán áp dụng | 7460112 | A00, D01, D90, D07 | 30.43 | TN THPTTTNV | chủ yếu trị học | 7310201 | C00, C19, D66, D78 | 30.5 | TTNV | cai quản công | 7340403 | D01, C00, D14, D15 | 25 | TN THPT |
20 | | việt nam học | 7310630 | C00, D14, D15, D78 | 24.6 | TN THPT |
21 | | ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D78 | 33.4 | TN THPT |
22 | | biện pháp | 7380101 | D90, C00, D66, D78 | 33.93 | TTNV | quản ngại trị dịch vụ du lịch và lữ khách | 7810103 | D01, D14, D15, D78, XDHB | 25 | XÉT HỌC BẠ |
24 | | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, D01, D90, D78, XDHB | 36 | XÉT HỌC BẠ |
25 | | giáo dục đào tạo Đặc biệt | 7140203 | C00, D14, D15, D78, XDHB | 30.5 | XÉT HỌC BẠ |
26 | | quản trị hotel | 7810201 | D01, D14, D15, D78, XDHB | 33.8 | XÉT HỌC BẠ |
27 | | ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D14, D15, D78, XDHB | 36.5 | XÉT HỌC BẠ |
28 | | cai quản trị sale | 7340101 | A00, D01, D90, D78, XDHB | 35.8 | XÉT HỌC BẠ |
29 | | Sư phạm lịch sử vẻ vang | 7140218 | C00, D14, C19, D78, XDHB | 35 | XÉT HỌC BẠ |
30 | | Sư phạm Toán học tập | 7140209 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 37.03 | XÉT HỌC BẠ |
31 | | thống trị giáo dục | 7140114 | C00, XDHB | 31.5 | Xét học tập bạ |
32 | | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, D78, XDHB | 36.25 | XÉT HỌC BẠ |
33 | | công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D66, D78, XDHB | 29 | XÉT HỌC BẠ |
34 | | Sư phạm thứ lý | 7140211 | A00, D90, XDHB | 30.5 | XÉT HỌC BẠ |
35 | | chính trị học tập | 7310201 | C00, C19, D66, D78, XDHB | 25 | XÉT HỌC BẠ |
36 | | thống trị công | 7340403 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 25 | XÉT HỌC BẠ |
37 | | nước ta học | 7310630 | C00, D14, D15, D78, XDHB | 25 | XÉT HỌC BẠ |
38 | | ngữ điệu Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D78, XDHB | 35.23 | XÉT HỌC BẠ |
39 | | vẻ ngoài | 7380101 | D90, C00, D66, D78, XDHB | 35 | XÉT HỌC BẠ |
40 | | giáo dục và đào tạo Công dân | 7140204 | C00, C19, D66, D78 | 30 | XÉT HỌC BẠ |
41 | | giáo dục Mầm non | 7140201 | M01, M09 | 34 | XÉT HỌC BẠ |
42 | | giáo dục và đào tạo Tiểu học | 7140202 | XDHB | 37.25 | XÉT HỌC BẠ |
43 | | Toán ứng dụng | 7460112 | XDHB | 25 | XÉT HỌC BẠ |
44 | | technology thông tin | 7480201 | XDHB | 34.5 | XÉT HỌC BẠ |
45 | | công nghệ kỹ thuật môi trường | 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 25 | TN THPT |
46 | | technology kỹ thuật môi trường xung quanh | 7510406 | XDHB | 25 | XÉT HỌC BẠ |
47 | | giáo dục đào tạo Thể hóa học | 7140206 | T05, T09, T10, T08 | 29 | TN THPT |
48 | | giáo dục đào tạo Thể chất | 7140206 | XDHB | 29 | XÉT HỌC BẠ |