STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ phù hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và auto hoá | 7520216 | A00, A01, XDHB | 25.5 | HỌC BẠ |
2 | | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, XDHB | 22 | HỌC BẠ |
3 | | nghệ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, XDHB | 24 | HỌC BẠ |
4 | | Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa hoá | 7520216 | A00, A01 | 15 | TN THPT |
5 | | Mạng máy vi tính và media dữ liệu | 7480102 | A00, A01, XDHB | 22 | HỌC BẠ |
6 | | Kỹ thuật năng lượng điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01 | 15 | TN THPT |
7 | | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, A01, XDHB | 18.9 | HỌC BẠ |
8 | | kỹ thuật tàu thuỷ | 7520122 | A00, A01, XDHB | 19 | HỌC BẠ |
9 | | Kỹ thuật kiến tạo | 7580201 | A00, A01, XDHB | 20 | HỌC BẠ |
10 | | công nghệ thông tin | 748020101 | A00, A01, XDHB | 27 | CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TINHỌC BẠ |
11 | | công nghệ thông tin | 748020101 | A00, A01 | 19 | CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TINTN THPT |
12 | | kinh tế tài chính | 7840104 | A00, A01, D01 | 15 | TN THPT |
13 | | kinh tế | 758030102 | A00, A01, D01, XDHB | 22.5 | CN: QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNGHỌC BẠ |
14 | | kinh tế tài chính | 7580301H | A00, A01, D01 | 15 | CN: QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNGTN THPT |
15 | | nghệ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01 | 15 | TN THPT |
16 | | Kỹ thuật năng lượng điện | 7520201 | A00, A01, XDHB | 19 | HỌC BẠ |
17 | | Mạng máy tính xách tay và media dữ liệu | 7480102 | A00, A01 | 15 | TN THPT |
18 | | Kỹ thuật môi trường xung quanh | 7520320 | A00, B00, A01 | 15 | TN THPT |
19 | | nghệ thuật tàu thuỷ | 7520122 | A00, A01 | 15 | TN THPT |
20 | | Kỹ thuật gây ra | 7580201 | A00, A01 | 15 | TN THPT |
21 | | công nghệ thông tin | 748020103 | A00, A01, XDHB | 20 | CN: HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝHỌC BẠ |
22 | | technology thông tin | 748020103 | A00, A01 | 15 | CN: HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝTN THPT |
23 | | công nghệ thông tin | 748020102 | A00, A01 | 20 | CN: KHOA HỌC DỮ LIỆUHỌC BẠ |
24 | | technology thông tin | 748020102 | A00, A01 | 15 | CN: KHOA HỌC DỮ LIỆUTN THPT |
25 | | Logistics và làm chủ chuỗi đáp ứng | 751060502 | A00, A01, D01 | 17 | CN: LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNGTN THPT |
26 | | Logistics và thống trị chuỗi đáp ứng | 751060502 | A00, A01, D01, XDHB | 29 | CN: LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNGHỌC BẠ |
27 | | Logistics và làm chủ chuỗi đáp ứng | 751060501 | A00, A01, D01, XDHB | 28.5 | CN: LOGISTICS VÀ VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG TIỆNHỌC BẠ |
28 | | Logistics và cai quản chuỗi cung ứng | 751060501 | A00, A01, D01 | 17 | CN: LOGISTICS VÀ VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG TIỆNTN THPT |
29 | | Kỹ thuật xe hơi | 752013002 | A00, A01, XDHB | 26 | CN: CƠ ĐIỆN TỬ Ô TÔHỌC BẠ |
30 | | Kỹ thuật ô tô | 752013002 | A00, A01 | 19 | CN: CƠ ĐIỆN TỬ Ô TÔTN THPT |
31 | | Kỹ thuật xe hơi | 752013001 | A00, A01, XDHB | 26 | CN: CƠ KHÍ Ô TÔHỌC BẠ |
32 | | Kỹ thuật ô tô | 752013001 | A00, A01 | 19 | CN: CƠ KHÍ Ô TÔTN THPT |
33 | | Xây dựng công trình xây dựng thủy | 7580202 | A00, A01, XDHB | 18 | HỌC BẠ |
34 | | Xây dựng công trình xây dựng thủy | 7580202 | A00, A01 | 15 | TN THPT |
35 | | nghệ thuật xây dựng công trình xây dựng giao thông | 7580205 | A00, A01, XDHB | 18.5 | HỌC BẠ |
36 | | chuyên môn xây dựng công trình xây dựng giao thông | 7580205 | A00, A01 | 15 | TN THPT |
37 | | tài chính | 784010401 | A00, A01, D01, XDHB | 26.5 | KINH TẾ VẬN TẢI BIỂNHỌC BẠ |
38 | | kinh tế | 784010401 | A00, A01, D01 | 15 | CN: khiếp TẾ VẬN TẢI BIỂNTN THPT |
39 | | kinh tế | 784010402 | A00, A01, D01, XDHB | 23.5 | KINH TẾ VẬN TẢI HÀNG KHÔNGHỌC BẠ |
40 | | kinh tế | 784010402 | A00, A01, D01 | 15 | KINH TẾ VẬN TẢI HÀNG KHÔNGTN THPT |
41 | | tài chính | 758030103 | A00, A01, D01, XDHB | 20.3 | KINH TẾ XÂY DỰNGHỌC BẠ |
42 | | tài chính | 758030103 | A00, A01, D01 | 15 | KINH TẾ XÂY DỰNG -CN QUẢN LÝ kinh TẾ & BĐSTN THPT |
43 | | kinh tế tài chính | 758030103 | A00, A01, D01, XDHB | 22.5 | CN: tởm TẾ XÂY DỰNGHỌC BẠ |
44 | | kinh tế tài chính | 758030101 | A00, A01, D01 | 15 | CN: khiếp TẾ XÂY DỰNGTN THPT |
45 | | công nghệ hàng hải | 784010611 | A00, A01, XDHB | 18 | CN: CƠ ĐIỆN TỬHỌC BẠ |
46 | | kỹ thuật hàng hải | 784010611 | A00, A01 | 15 | CN: CƠ ĐIỆN TỬTN THPT |
47 | | khoa học hàng hải | 784010606 | A00, A01, XDHB | 20 | CN: ĐIỀU KHIỂN VÀ QUẢN LÝ TÀU BIỂMHỌC BẠ |
48 | | khoa học hàng hải | 784010606 | A00, A01 | 15 | CN: ĐIỀU KHIỂN VÀ QUẢN LÝ TÀU BIỂNTN THPT |
49 | | khoa học hàng hải | 784010607 | A00, A01, XDHB | 19.4 | CN: KHAI THÁC MÁY TÀU THỦY VÀ XỬ LÝ KỸ THUẬTHỌC BẠ |
50 | | công nghệ hàng hải | 784010607 | A00, A01 | 15 | CN: KHAI THÁC MÁY TÀU THỦY VÀ QUẢN LÝ KỸ THUẬTTN THPT |
51 | | công nghệ hàng hải | 784010608 | A00, A01, XDHB | 18.7 | CN: KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ VÀ ĐIỀU KHIỂNHỌC BẠ |
52 | | khoa học hàng hải | 784010608 | A00, A01 | 15 | CN: KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ VÀ ĐIỀU KHIỂNTN THPT |
53 | | kỹ thuật hàng hải | 784010610 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | CN: LUẬT VÀ CHÍNH SÁCH HÀNG HẢIHỌC BẠ |
54 | | công nghệ hàng hải | 784010610 | A00, A01, D01 | 15 | CN: LUẬT VÀ CHÍNH SÁCH HÀNG HẢITN THPT |
55 | | khoa học hàng hải | 784010609 | A00, A01, D01, XDHB | 25 | CN: QUẢN LÝ CÀNG VÀ LOGISTICSHỌC BẠ |
56 | | kỹ thuật hàng hải | 784010609 | A00, A01, D01 | 15 | CN: QUẢN LÝ CÀNG VÀ LOGISTICSTN THPT |
57 | | công nghệ hàng hải | 784010604 | A00, A01, XDHB | 24 | CN: QUẢN LÝ HÀNG HẢIHỌC BẠ |
58 | | kỹ thuật hàng hải | 784010604 | A00, A01 | 15 | CN: QUẢN LÝ HÀNG HẢITN THPT |
59 | | khai quật vận thiết lập | 7840101 | A00, A01, XDHB | 26.5 | HỌC BẠ |
60 | | khai quật vận cài đặt | 7840101 | A00, A01 | 15 | TN THPT |
61 | | ngôn ngữ Anh | 7220201 | A00, XDHB, A01 | 23 | HỌC BẠ |
62 | | ngữ điệu Anh | 7220201 | A00, A01 | 17 | TN THPT |