STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hòa hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, D90, D07 | 17 | TN THPT |
2 | | cai quản hoạt động bay | 7840102 | A01, D01, D96, D78 | 23.3 | TN THPT |
3 | | Kỹ thuật sản phẩm không | 7520120 | A00, A01, D90, D07 | 21.3 | TN THPT |
4 | | quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, D01, D96, D78 | 19 | TN THPT |
5 | | công nghệ kỹ thuật năng lượng điện tử - viễn thông | 7510302 | DGNL | 750 | |
6 | | quản ngại trị marketing | 7340101 | DGNL | 800 | |
7 | | công nghệ kỹ thuật năng lượng điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, D90, XDHB | 21 | Học bạ |
8 | | quản ngại trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 25 | Học bạ |
9 | | technology thông tin | 7480201 | A01, D01, D90, D07, XDHB | 24 | Học bạ |
10 | | ngôn từ Anh | 7220201 | A01, D01, D96, D78, XDHB | 27 | Học bạ |
11 | | công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 21 | Học bạ |
12 | | công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 800 | |
13 | | ngôn từ Anh | 7220201 | DGNL | 800 | |
14 | | technology kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và auto hóa | 7510303 | DGNL | 750 | |
15 | | ngôn từ Anh | 7220201 | A01, D01, D96, D78 | 23 | TN THPT |
16 | | công nghệ kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa hóa | 7510303 | A00, A01, D90, D07 | 17 | TN THPT |
17 | | technology thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, D07 | 21.4 | TN THPT |
18 | | kinh tế tài chính vận cài | 7840104 | DGNL | 800 | |
19 | | kinh tế vận mua | 7840104 | XDHB | 27 | Học bạ |
20 | | cai quản trị dịch vụ du lịch và lữ khách | 7810103 | XDHB | 25 | Học bạ |
21 | | quản ngại trị dịch vụ du lịch và lữ khách | 7810103 | DGNL | 800 | |
22 | | công nghệ kỹ thuật dự án công trình xây dựng | 7510102 | XDHB | 21 | Học bạ |
23 | | technology kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | DGNL | 750 | |
24 | | cai quản trị nhân lực | 7340404 | XDHB | 25 | Học bạ |
25 | | quản trị lực lượng lao động | 7340404 | DGNL | 800 | |
26 | | cai quản trị lực lượng lao động | 7340404 | A01, D01, D96, D78 | 19.3 | TN THPT |
27 | | technology kỹ thuật công trình xây dựng xây dựng | 7510102 | A00, A01, D90, D07 | 17 | TN THPT |
28 | | quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ khách | 7810103 | A01, D01, D96, D78 | 19 | TN THPT |
29 | | kinh tế tài chính vận cài | 7840104 | A01, D01, D96, D78 | 19 | TN THPT |