Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022
Số 19 đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7
Điện thoại:
1 | Ngành kinh doanh quốc tế (Xem) | 33.00 | Đại học | A00,A01,D01 | A00;D01: Anh nhân 2; A00: Toán nhân 2 |
2 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 33.00 | Đại học | D01,D11 | Anh nhân 2 |
3 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 32.50 | Đại học | A00,A01,D01 | A00;D01: Anh nhân 2; A00: Toán nhân 2 |
4 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (Xem) | 32.50 | Đại học | A00,A01,D01 | A00;D01: Anh nhân 2; A00: Toán nhân 2 |
5 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 32.00 | Đại học | A00,A01,D01 | Toán nhân 2 |
6 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 32.00 | Đại học | A00,A01,D01 | A00;D01: Anh nhân 2; A00: Toán nhân 2 |
7 | Du lịch (Xem) | 31.00 | Đại học | A01,C00,C01,D01 | A00;D01: Anh nhân 2; C00;C01: Văn nhân 2 |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 31.00 | Đại học | D01,D04,D11,D55 | D01,D11: Anh nhân 2; D04,D55: Trung nhân 2 |
9 | Việt nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) (Xem) | 31.00 | Đại học | A01,C00,C01,D01 | A00;D01: Anh nhân 2; C00;C01: Văn nhân 2 |
10 | Khoa học máy tính (Xem) | 30.75 | Đại học | A00,A01,D01 | Toán nhân 2 |
11 | Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (Xem) | 30.75 | Đại học | A00,A01,D01 | A00;D01: Anh nhân 2; A00: Toán nhân 2 |
12 | Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (Xem) | 30.50 | Đại học | D01,D11 | Anh nhân 2 |
13 | Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (Xem) | 30.50 | Đại học | D01 | Anh nhân 2 |
14 | Ngành Luật (Xem) | 30.25 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | A00,A01: Toán nhân 2; C00,D01: Văn nhân 2 |
15 | Dược học (Xem) | 30.00 | Đại học | A00,B00,D07 | Hoá nhân 2 |
16 | Kế toán (Xem) | 30.00 | Đại học | A00,A01,C01,D07 | A00,C01: Toán nhân 2; A01,D01: Anh nhân 2 |
17 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 30.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | A00;D01,D07: Anh nhân 2; A00: Toán nhân 2 |
18 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 30.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | A00;D01,D07: Anh nhân 2; A00: Toán nhân 2 |
19 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 29.00 | Đại học | A00,A01,D01 | Toán nhân 2 |
20 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 28.75 | Đại học | A00,A01,C01 | Toán nhân 2 |