Dưới đó là tổng hòa hợp điểm chuẩn các năm 2016-2021 của ngôi trường Đại học tập Công nghiệp lương thực TPHCM (Viết tắt: caodangngheqn.edu.vn - Mã trường: DCT).

Điểm chuẩn chỉnh phương thức xét học bạ trung học phổ thông cả năm lớp 12 và học bạ lớp 10, 11 cùng học kỳ 1 lớp 12

TÊN NGÀNHNĂM 2016NĂM 2017NĂM 2018NĂM 2019NĂM 2020NĂM 2021
Điểm học tập bạ THPTĐiểm học tập bạ THPTĐiểm học tập bạ THPTĐiểm học bạ THPTĐiểm học bạ THPTĐiểm học tập bạ cả năm lớp 12Điểm học tập bạ lớp 10, 11 với HK1 lớp 12
Công nghệ thực phẩmKhông xét2424.756623.025.2524
Đảm bảo chất lượng & ATTPKhông xét21.521.756021.02222
Công nghệ chế biến thủy sản2220205418.01818
Khoa học thủy sảnChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngành5418.01818
Kế toán232222.756221.022.7521.5
Tài chủ yếu ngân hàng22.521.521.756221.022.7521.5
MarketingChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngành24.7522
Quản trị marketing thực phẩmChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngành2020
Quản trị tởm doanh232222.856421.024.522.5
Kinh doanh quốc tếChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngành6021.023.522
Luật tởm tếChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngành6021.021.521.5
Công nghệ dệt, may222121.55819.01919
Kỹ thuật NhiệtChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngành1818
Kinh doanh thời trang cùng Dệt mayChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngành1818
Quản lý năng lượngChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngành1818
Công nghệ chuyên môn hóa học232121.66019.01919
Kỹ thuật hóa phân tíchChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngành1818
Công nghệ vật liệu2018205418.01818
Công nghệ chuyên môn môi trường2320205418.01818
Quản lý tài nguyên và môi trườngChưa mở ngành18205418.01818
Công nghệ sinh họcKhông xét21.521.86020.02020
Công nghệ thông tin2321.521.86221.022.521.5
An toàn thông tinChưa mở ngành18205419.01919
Công nghệ chế tạo máy2120215419.01919
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử2220215819.01919
Công nghệ chuyên môn cơ điện tử2021215419.01919
Công nghệ kỹ thuật tinh chỉnh và tự động hóaChưa mở ngành18215419.01919
Khoa học bồi bổ và ẩm thực2021215820.020.520.5
Khoa học sản xuất món ănChưa mở ngànhChưa mở ngành215820.020.520.5
Quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ hành202122.256021.52222
Quản trị nhà hàng quán ăn và thương mại dịch vụ ăn uốngChưa mở ngành2122.46221.523.7522
Quản trị khách hàng sạnChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngành20.022.521
Ngôn ngữ AnhChưa mở ngành2022.756421.523.522
Ngôn ngữ Trung QuốcChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngànhChưa mở ngành20.023.522