TÊN NGÀNH | NĂM 2016 | NĂM 2017 | NĂM 2018 | NĂM 2019 | NĂM 2020 | NĂM 2021 |
Điểm học tập bạ THPT | Điểm học tập bạ THPT | Điểm học tập bạ THPT | Điểm học bạ THPT | Điểm học bạ THPT | Điểm học tập bạ cả năm lớp 12 | Điểm học tập bạ lớp 10, 11 với HK1 lớp 12 |
Công nghệ thực phẩm | Không xét | 24 | 24.75 | 66 | 23.0 | 25.25 | 24 |
Đảm bảo chất lượng & ATTP | Không xét | 21.5 | 21.75 | 60 | 21.0 | 22 | 22 |
Công nghệ chế biến thủy sản | 22 | 20 | 20 | 54 | 18.0 | 18 | 18 |
Khoa học thủy sản | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | 54 | 18.0 | 18 | 18 |
Kế toán | 23 | 22 | 22.75 | 62 | 21.0 | 22.75 | 21.5 |
Tài chủ yếu ngân hàng | 22.5 | 21.5 | 21.75 | 62 | 21.0 | 22.75 | 21.5 |
Marketing | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | 24.75 | 22 |
Quản trị marketing thực phẩm | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | 20 | 20 |
Quản trị tởm doanh | 23 | 22 | 22.85 | 64 | 21.0 | 24.5 | 22.5 |
Kinh doanh quốc tế | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | 60 | 21.0 | 23.5 | 22 |
Luật tởm tế | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | 60 | 21.0 | 21.5 | 21.5 |
Công nghệ dệt, may | 22 | 21 | 21.5 | 58 | 19.0 | 19 | 19 |
Kỹ thuật Nhiệt | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | 18 | 18 |
Kinh doanh thời trang cùng Dệt may | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | 18 | 18 |
Quản lý năng lượng | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | 18 | 18 |
Công nghệ chuyên môn hóa học | 23 | 21 | 21.6 | 60 | 19.0 | 19 | 19 |
Kỹ thuật hóa phân tích | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | | 18 | 18 |
Công nghệ vật liệu | 20 | 18 | 20 | 54 | 18.0 | 18 | 18 |
Công nghệ chuyên môn môi trường | 23 | 20 | 20 | 54 | 18.0 | 18 | 18 |
Quản lý tài nguyên và môi trường | Chưa mở ngành | 18 | 20 | 54 | 18.0 | 18 | 18 |
Công nghệ sinh học | Không xét | 21.5 | 21.8 | 60 | 20.0 | 20 | 20 |
Công nghệ thông tin | 23 | 21.5 | 21.8 | 62 | 21.0 | 22.5 | 21.5 |
An toàn thông tin | Chưa mở ngành | 18 | 20 | 54 | 19.0 | 19 | 19 |
Công nghệ chế tạo máy | 21 | 20 | 21 | 54 | 19.0 | 19 | 19 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 22 | 20 | 21 | 58 | 19.0 | 19 | 19 |
Công nghệ chuyên môn cơ điện tử | 20 | 21 | 21 | 54 | 19.0 | 19 | 19 |
Công nghệ kỹ thuật tinh chỉnh và tự động hóa | Chưa mở ngành | 18 | 21 | 54 | 19.0 | 19 | 19 |
Khoa học bồi bổ và ẩm thực | 20 | 21 | 21 | 58 | 20.0 | 20.5 | 20.5 |
Khoa học sản xuất món ăn | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | 21 | 58 | 20.0 | 20.5 | 20.5 |
Quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ hành | 20 | 21 | 22.25 | 60 | 21.5 | 22 | 22 |
Quản trị nhà hàng quán ăn và thương mại dịch vụ ăn uống | Chưa mở ngành | 21 | 22.4 | 62 | 21.5 | 23.75 | 22 |
Quản trị khách hàng sạn | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | 20.0 | 22.5 | 21 |
Ngôn ngữ Anh | Chưa mở ngành | 20 | 22.75 | 64 | 21.5 | 23.5 | 22 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | Chưa mở ngành | 20.0 | 23.5 | 22 |