STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101A00, A01, D01, D0725.35Điểm thi TN THPT
2 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340001A00, A01, D01, D0723.1CLC, Điểm thi TN THPT
3 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405A00, A01, D01, D0724.55Điểm thi TN THPT
4 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201A00, A01, D01, D0725.05Điểm thi TN THPT
5 Kinh tế quốc tế Kinh tế 7310106A00, A01, D01, D0724.65Điểm thi TN THPT
6 Luật Kinh tế Luật 7380107A00, A01, D01, C0025Điểm thi TN THPT
7 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201A01, D01, D14, D1522.56Điểm thi TN THPT
8 Kế toán Kế toán 7340301A00, A01, D01, D0725.15Điểm thi TN THPT
9 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340002DGNLHCM875
10 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405DGNLHCM853
11 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201DGNLHCM879
12 Kinh tế quốc tế Kinh tế 7310106DGNLHCM895
13 Luật Kinh tế Luật 7380107DGNLHCM843
14 Kế toán Kế toán 7340001A00, A01, D01, D0723.1CLC, Điểm thi TN THPT
15 Kế toán Kế toán 7340001DGNLHCM870
16 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340001A00, A01, D01, D0723.1CLC, Điểm thi TN THPT
17 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340002A00, A01, D01, D0723.1Điểm thi TN THPTĐại học chính quy quốc tế cấp song bằng, các chương trình:- Quản trị kinh doanh- Quản lý chuỗi cung ứng- Marketing- Tài chính
18 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201DGNLHCM834
19 Quản lý chuỗi cung ứng Quản trị kinh doanh 7340002A00, A01, D01, D0723.1Đại học chính quy quốc tế cấp song bằngĐiểm thi TN THPT

*

*