tất cả Sở GD&ĐT Tỉnh Tây Ninh Sở GD&ĐT Tỉnh Vĩnh Long Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Sở GD&ĐT Tỉnh An Giang Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Định Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Kạn Sở GD&ĐT Tỉnh Thừa Thiên - Huế Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Sở GD&ĐT Tỉnh Gia Lai Sở GD&ĐT Tỉnh Kiên Giang Sở GD&ĐT Tỉnh Trà Vinh Sở GD&ĐT Tỉnh Hòa Bình Sở GD&ĐT Tỉnh Long An Sở GD&ĐT Tỉnh Tuyên quang quẻ Sở GD&ĐT Tỉnh Quảng Ninh Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Tháp Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên Sở GD&ĐT Tỉnh Lai Châu Sở GD&ĐT Tỉnh Bạc Liêu Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương Sở GD&ĐT Tỉnh Đăk Nông Sở GD&ĐT Tỉnh Hậu Giang Sở GD&ĐT Tỉnh Tiền Giang Sở GD&ĐT Tỉnh Bến Tre Sở GD&ĐT Tỉnh Quảng Ngãi Sở GD&ĐT Tỉnh Ninh Bình Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh Sở GD&ĐT Tỉnh Hà phái mạnh Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng Sở GD&ĐT Tỉnh Quảng phái mạnh Sở GD&ĐT Tỉnh Sơn La Sở GD&ĐT Tỉnh Đắk Lắk Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Giang Sở GD&ĐT Tỉnh Kon Tum Sở GD&ĐT Tỉnh Cà Mau Sở GD&ĐT Tỉnh Quảng Trị Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Dương Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình Sở GD&ĐT Tỉnh Nghệ An Sở GD&ĐT Tỉnh Phú Thọ Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên Sở GD&ĐT Tỉnh Phú Yên Sở GD&ĐT Tỉnh Sóc Trăng Sở GD&ĐT Tỉnh Vĩnh Phúc Sở GD&ĐT Tỉnh Điện Biên Sở GD&ĐT Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Sở GD&ĐT Tỉnh Cao Bằng Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Sở GD&ĐT Thành Phố Cần Thơ Sở GD&ĐT Tỉnh phái nam Định Sở GD&ĐT Tỉnh Quảng Bình Sở GD&ĐT Tỉnh Yên Bái Sở GD&ĐT Tỉnh Lâm Đồng Sở GD&ĐT Tỉnh Lạng Sơn Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Tĩnh Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Giang Sở GD&ĐT Tỉnh Ninh Thuận Sở GD&ĐT Tỉnh Lào Cai Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Phước Sở GD&ĐT Tỉnh Khánh Hòa
STT tên trường cụm thi Quận/huyện tiêu chuẩn Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn chỉnh NV2 Điểm chuẩn chỉnh NV3 ghi chú
1 | THPT Khoa học giáo dục | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | | | 200.00 | | | Thang điểm 300 |
2 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | | 560 | 52.25 | | | Song ngữ tiếng Pháp |
3 | THPT Chu Văn An | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | | 350 | 47.75 | | | Song ngữ tiếng Pháp |
4 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | | 560 | 43.40 | | | Tiếng Trung |
5 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | | 560 | 42.75 | | | Tiếng Anh |
6 | THPT Yên Hòa | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Cầu Giấy | | 42.25 | | | |
7 | THPT Phan Đình Phùng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Ba Đình | | 42.00 | | | |
8 | THPT Việt Đức | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hoàn Kiếm | | 41.75 | | | Tiếng Nhật: 42.5
Tiếng Đức: 49.00
Tiếng Pháp tăng cường: 43.5 |
9 | THPT Nguyễn Gia Thiều | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Long Biên | | 41.75 | | | |
10 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Bắc Từ Liêm | | 41.75 | | | |
11 | THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hà Đông | | 41.75 | | | |
12 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | | 560 | 41.50 | | | Toán |
13 | THPT Thăng Long | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hai Bà Trưng | | 41.50 | | | |
14 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | | 560 | 41.30 | | | Tiếng Nga |
15 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | | 560 | 41.25 | | | Vật Lý |
16 | THPT Kim Liên | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Đống Đa | | 41.25 | | | Tiếng Nhật: 41.25 |
17 | THPT Chu Văn An | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | | 350 | 40.85 | | | Tiếng Anh |
18 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | | 560 | 40.75 | | | Hóa học |
19 | THPT Nhân Chính | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Thanh Xuân | | 40.75 | | | |
20 | THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hoàn Kiếm | | 40.25 | | | |