STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ phù hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Nghiệp vụ an ninh 7860100C0320.53Nam - Địa bàn 1
2 Nghiệp vụ bình yên 7860100A0119.62Nam - Địa bàn 1
3 Nghiệp vụ an ninh 7860100D0120.33Nam - Địa bàn 1
4 Nghiệp vụ bình an 7860100A0122.39Nam - Địa bàn 2
5 Nghiệp vụ an toàn 7860100D0121.89Nam - Địa bàn 2
6 Nghiệp vụ an toàn 7860100C0321.84Nam - Địa bàn 2
7 bình an thông tin 7480202A0021.84Nam- Phía Bắc
8 an ninh thông tin 7480202A0117.94Nam- Phía Bắc
9 bình yên thông tin 7480202A0018.98Nam- Phía Nam
10 y khoa 7860100B0015.1Nam- Phía Nam
11 Nghiệp vụ an toàn 7860100C0321.63Nam - Địa bàn 3
12 Nghiệp vụ an ninh 7860100A0120.92Nam - Địa bàn 3
13 Nghiệp vụ bình yên 7860100D0120.96Nam - Địa bàn 3
14 Nghiệp vụ bình an 7860100A0119.47Nam - Địa bàn 8
15 Nghiệp vụ bình yên 7860100D0118.32Nam - Địa bàn 8
16 Nghiệp vụ an toàn 7860100C0320.24Nam - Địa bàn 8
17 an ninh thông tin 7480202A0021.22Nữ- Phía Nam
18 bình an thông tin 7480202A0122Nữ- Phía Nam
19 an toàn thông tin 7480202A0021.85Nữ- Phía Bắc
20 bình yên thông tin 7480202A0117.67Nam- Phía Nam
21 bình yên thông tin 7480202A0123.26Nữ- Phía Bắc
22 Nghiệp vụ bình an 7860100A0019.03Nam - Địa bàn 1
23 Nghiệp vụ bình yên 7860100A0021.61Nam - Địa bàn 2TCP: 21.11
24 Nghiệp vụ an ninh 7860100A0020.06Nam - Địa bàn 3
25 Nghiệp vụ an ninh 7860100A0019.12Nam - Địa bàn 8
26 Nghiệp vụ an toàn 7860100A0023.88Nữ - Địa bàn 1
27 Nghiệp vụ an ninh 7860100A0125.66Nữ - Địa bàn 1
28 Nghiệp vụ an toàn 7860100C0324.92Nữ - Địa bàn 1
29 Nghiệp vụ bình an 7860100D0125.3Nữ - Địa bàn 1
30 Nghiệp vụ an toàn 7860100A0024.69Nữ - Địa bàn 2
31 Nghiệp vụ bình an 7860100A0123.16Nữ - Địa bàn 2
32 Nghiệp vụ bình yên 7860100C0324.56Nữ - Địa bàn 2
33 Nghiệp vụ an ninh 7860100D0122.44Nữ - Địa bàn 2
34 Nghiệp vụ bình yên 7860100A0022.13Nữ - Địa bàn 3
35 Nghiệp vụ an toàn 7860100A0124.94Nữ - Địa bàn 3
36 Nghiệp vụ bình yên 7860100C0325.3Nữ - Địa bàn 3
37 Nghiệp vụ bình an 7860100D0124.64Nữ - Địa bàn 3
38 y khoa 7860100B0015.64Nam-Phía Bắc

*

*