STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | tài chính | HVN12 | A00, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
2 | | công nghệ sinh học | HVN07 | A00, D01 | 16 | Công nghệ sinh dược, Điểm thi TN THPT |
3 | | làm chủ tài nguyên và môi trường xung quanh | HVN19 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
4 | | công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | HVN06 | A00, B00, C20, A09 | 16 | Điểm thi TN THPT |
5 | | công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | HVN04 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
6 | | công nghệ và kinh doanh thực phẩm | HVN09 | A00, B00, A01, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
7 | | technology kỹ thuật môi trường xung quanh | HVN16 | A00, B00, D01, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT |
8 | | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp trồng trọt | HVN22 | A00, B00, A01, D01 | 19 | Điểm thi TN THPT |
9 | | cai quản và phạt triển du lịch | HVN20 | A00, D01, C20, A09 | 16.5 | Điểm thi TN THPT |
10 | | Khoa học cây cỏ | HVN01 | A00, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
11 | | technology kỹ thuật ô tô | HVN05 | A00, A01, D01, C01 | 17 | Điểm thi TN THPT |
12 | | nông nghiệp trồng trọt | HVN02 | A00, B00, B08, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
13 | | technology sau thu hoạch | HVN09 | A00, B00, A01, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
14 | | Nuôi trồng thuỷ sản | HVN24 | A00, B00, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT |
15 | | công nghệ thực phẩm | HVN09 | A00, B00, A01, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
16 | | căn bệnh học thủy sản | HVN24 | A00, B00, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT |
17 | | Khoa học môi trường | HVN15 | A00, B00, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT |
18 | | bảo đảm thực vật | HVN02 | A00, B00, B08, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
19 | | quản trị marketing | HVN20 | A00, D01, C20, A09 | 16.5 | Điểm thi TN THPT |
20 | | công nghệ sinh học | HVN07 | A00, B00, B08, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
21 | | công nghệ thông tin | HVN08 | A00, A01, D01, C01 | 17 | Điểm thi TN THPT |
22 | | cai quản đất đai | HVN19 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
23 | | kỹ thuật cơ khí | HVN05 | A00, A01, D01, C01 | 17 | Điểm thi TN THPT |
24 | | Kỹ thuật năng lượng điện | HVN04 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
25 | | Chăn nuôi | HVN03 | A00, B00, A01, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
26 | | khoa học đất | HVN11 | A00, B00, B08, D07 | 23 | Điểm thi TN THPT |
27 | | ngôn từ Anh | HVN17 | D01, D07, D14, D15 | 18 | Điểm thi TN THPT |
28 | | xóm hội học | HVN25 | A00, D01, C00, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT |
29 | | Chăn nuôi | HVN03 | A00, B00, A01, D01 | 16 | Chăn nuôi thú y, Điểm thi TN THPT |
30 | | kế toán | HVN10 | A00, D01, C20, A09 | 17 | Điểm thi TN THPT |
31 | | Thú y | HVN23 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT |
32 | | Kỹ thuật tinh chỉnh và tự động hoá | HVN04 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
33 | | Mạng máy tính và truyền thông media dữ liệu | HVN08 | A00, A01, D01, A09 | 17 | Điểm thi TN THPT |
34 | | Tài thiết yếu - ngân hàng | HVN10 | A00, D01, C20, A09 | 17 | Điểm thi TN THPT |
35 | | hình thức | HVN14 | A00, D01, C00, C20 | 18 | Điểm thi TN THPT |
36 | | Nông nghiệp technology cao | HVN18 | A00, B00, B08, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
37 | | thương mại dịch vụ điện tử | HVN20 | A00, D01, C20, A09 | 16.5 | Điểm thi TN THPT |
38 | | Logistics và quản lý chuỗi đáp ứng | HVN21 | A00, D01, C20, A09 | 21 | Điểm thi TN THPT |
39 | | Sư phạm công nghệ | HVN21 | A00, B00, A01, D01 | 19 | Điểm thi TN THPT |
40 | | Khoa học tài liệu và Trí tuệ tự tạo | HVN08 | A00, A01, D01, A09 | 17 | Điểm thi TN THPT |
41 | | gớm tế chi tiêu | HVN12 | A00, D01, C04, D10 | 16 | Điểm thi TN THPT |
42 | | cai quản kinh tế | HVN12 | A00, D01, C04, D10 | 16 | Điểm thi TN THPT |
43 | | kinh tế tài chính nông nghiệp | HVN13 | A00, B00, D01, D10 | 17 | Điểm thi TN THPT |
44 | | bđs | HVN19 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
45 | | tài chính | HVN12 | A00, D01, C04, D10 | 16 | Kinh tế tài chính, Điểm thi TN THPT |
46 | | kinh tế tài chính | HVN12 | A00, D01, C04, D10 | 16 | Kinh tế số, Điểm thi TN THPT |
47 | | cai quản và phát triển nguồn nhân lực | HVN20 | A00, D01, C20, A09 | 16.5 | Điểm thi TN THPT |