STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ phù hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | cai quản trị dịch vụ phượt và lữ khách | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 21 | Điểm thi TN THPT |
2 | | truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, C00 | 24 | Điểm thi TN THPT |
3 | | Giới và cải cách và phát triển | 7310399 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 15 | Điểm thi TN THPT |
4 | | quản ngại trị sale | 7340101 | C00 | 24 | Điểm thi TN THPT |
5 | | quản ngại trị sale | 7340101 | A00, A01, D01 | 23 | Điểm thi TN THPT |
6 | | công tác làm việc xã hội | 7760101 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT, tại HN và TPHCM |
7 | | phương tiện | 7380101 | A00, A01, D01, C00 | 20 | Điểm thi TN THPT, chăm ngành phương pháp hành chính và biện pháp dân sự |
8 | | quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ khách | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 22 | Học bạ |
9 | | media đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, C00, H00, V00, XDHB | 25 | Học bạ |
10 | | Giới và phát triển | 7310399 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ |
11 | | cai quản trị kinh doanh | 7340101 | C00, XDHB | 24 | Học bạ |
12 | | quản trị sale | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ |
13 | | công tác xã hội | 7760101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ |
14 | | vẻ ngoài | 7380101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 21.5 | Học bạ |
15 | | vẻ ngoài | 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 18.5 | Điểm thi TN THPT, nguyên lý kinh tế |
16 | | hình thức | 7380107 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 21 | Học bạ |
17 | | tài chính | 7310101 | A00, A01, D01 | 19.5 | Điểm thi TN THPT |
18 | | kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, XDHB | 20 | Học bạ |
19 | | tâm lý học | 7310401 | A00, A01, D01, C00 | 19.5 | Điểm thi TN THPT |
20 | | tư tưởng học | 7310401 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 21 | Học bạ |
21 | | kinh tế tài chính | 7310101 | C00 | 20.5 | Điểm thi TN THPT |
22 | | tài chính | 7310101 | C00, XDHB | 21 | Học bạ |
23 | | làng hội học tập | 7310301 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
24 | | làng mạc hội học tập | 7310301 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ |
25 | | technology thông tin | 7420201 | A00, A01, D01, D09 | 16 | Điểm thi TN THPT |
26 | | technology thông tin | 7420201 | A00, A01, D01, D09, XDHB | 19 | Học bạ |
27 | | quản trị kinh doanh | 7340101CLC | C00, XDHB | 24 | Học bạ, Hệ unique cao |
28 | | quản trị marketing | 7340101CLC | A00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ, Hệ chất lượng cao |
29 | | quản ngại trị marketing | 7340101LK | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ, Hệ liên kết quốc tế (Chuyên ngành marketing và thương mại dịch vụ quốc tế) |
30 | | quản ngại trị kinh doanh | 7340101CLC | A00, A01, D01 | 23 | Điểm thi TN THPT, Hệ chất lượng cao |
31 | | quản ngại trị marketing | 7340101CLC | C00 | 24 | Điểm thi TN THPT, Hệ quality cao |
32 | | cai quản trị sale | 7340101LK | A00, A01, D01, C00 | 16 | Điểm thi TN THPT, Hệ link quốc tế (Chuyên ngành marketing và thương mại quốc tế) |