TTTên ngànhChỉ tiêu chungMã phương thức xét tuyểnPhương thức xét tuyểnChỉ tiêu xét tuyểnTổ đúng theo xét tuyển 1Tổ phù hợp xét tuyển chọn 2Tổ vừa lòng xét tuyển chọn 3
Tổ thích hợp mônMôn chínhTổ hợp mônMôn chínhTổ đúng theo mônMôn chính
1Kỹ thuật Sinh học120BF1XTTN36
BF1xĐGTD48K00K01
BF1yTHPT36A00ToánB00ToánD07Toán
2Kỹ thuật Thực phẩm200BF2XTTN60
BF2xĐGTD80K00K01
BF2yTHPT60A00ToánB00ToánD07Toán
3Kỹ thuật thực phẩm (CT tiên tiến)80BF-E12XTTN16
BF-E12xĐGTD40K00K01K02
BF-E12yTHPT24A00ToánB00ToánD07Toán
4Kỹ thuật Hoá học600CH1XTTN60
CH1xĐGTD240K00K01
CH1yTHPT300A00ToánB00ToánD07Toán
5Hoá học120CH2XTTN24
CH2xĐGTD60K00K01
CH2yTHPT36A00ToánB00ToánD07Toán
6Kỹ thuật in50CH3XTTN2
CH3xĐGTD18K00K01
CH3yTHPT30A00ToánB00ToánD07Toán
7Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)80CH-E11XTTN24
CH-E11xĐGTD32K00K01K02
CH-E11yTHPT24A00ToánB00ToánD07Toán
8Công nghệ giáo dục60ED2XTTN6
ED2xĐGTD30K00K01
ED2yTHPT24A00A01D01
9Kỹ thuật Điện220EE1XTTN44
EE1xĐGTD88K00K01
EE1yTHPT88A00ToánA01Toán
10Kỹ thuật Điều khiển - auto hoá500EE2XTTN100
EE2xĐGTD250K00K01
EE2yTHPT150A00ToánA01Toán
11Hệ thống điện và năng lượng tái chế tạo (CT tiên tiến)50EE-E18XTTN10
EE-E18xĐGTD25K00K01K02
EE-E18yTHPT15A00ToánA01Toán
12Kỹ thuật Điều khiển - tự động hóa hoá (CT tiên tiến)100EE-E8XTTN20
EE-E8xĐGTD50K00K01K02
EE-E8yTHPT30A00ToánA01Toán
13Tin học công nghiệp và auto hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)35EE-EPXTTN7
EE-EPxĐGTD14K00K01
EE-EPyTHPT14A00ToánA01ToánD29Toán
14Kinh tế công nghiệp60EM1XTTN12
EM1xĐGTD30K00K01K02
EM1yTHPT18A00A01D01Toán
15Quản lý công nghiệp80EM2XTTN16
EM2xĐGTD40K00K01K02
EM2yTHPT24A00A01D01Toán
16Quản trị gớm doanh120EM3XTTN24
EM3xĐGTD60K00K01K02
EM3yTHPT36A00A01D01Toán
17Kế toán80EM4XTTN16
EM4xĐGTD40K00K01K02
EM4yTHPT24A00A01D01Toán
18Tài chính - Ngân hàng60EM5XTTN12
EM5xĐGTD30K00K01K02
EM5yTHPT18A00A01D01Toán
19Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến)80EM-E13XTTN24
EM-E13xĐGTD40K00K01K02
EM-E13yTHPT16D07A01D01Toán
20Logistics và làm chủ chuỗi đáp ứng (CT tiên tiến)120EM-E14XTTN36
EM-E14xĐGTD60K00K01K02
EM-E14yTHPT24D07A01D01Toán
21Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông480ET1XTTN96
ET1xĐGTD240K00K01
ET1yTHPT144A00ToánA01Toán
22Kỹ thuật Y sinh (mới)80ET2XTTN16
ET2xĐGTD32K00K01
ET2yTHPT32A00ToánA01ToánB00Toán
23Truyền thông số và chuyên môn đa phương tiện đi lại (CT tiên tiến)40ET-E16XTTN12
ET-E16xĐGTD20K00K01K02
ET-E16yTHPT8A00ToánA01Toán
24Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến)60ET-E4XTTN12
ET-E4xĐGTD30K00K01K02
ET-E4yTHPT18A00ToánA01Toán
25Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến)40ET-E5XTTN8
ET-E5xĐGTD20K00K01K02
ET-E5yTHPT12A00ToánA01Toán
26Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến)60ET-E9XTTN12
ET-E9xĐGTD30K00K01
ET-E9yTHPT18A00ToánA01ToánD28Toán
27Điện tử - Viễn thông - bắt tay hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)40ET-LUHXTTN4
ET-LUHxĐGTD24K00K01K02
ET-LUHyTHPT12A00ToánA01ToánD26Toán
28Kỹ thuật Môi trường120EV1XTTN6
EV1xĐGTD42K00K01
EV1yTHPT72A00ToánB00ToánD07Toán
29Quản lý tài nguyên và môi trường80EV2XTTN4
EV2xĐGTD28K00K01
EV2yTHPT48A00ToánB00ToánD07Toán
30Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và Công nghệ150FL1XTTN15
FL1xĐGTD45K02Anh
FL1yTHPT90D01Anh
31Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế70FL2XTTN7
FL2xĐGTD21K02Anh
FL2yTHPT42D01Anh
32Kỹ thuật Nhiệt250HE1XTTN12
HE1xĐGTD113K00K01
HE1yTHPT125A00ToánA01Toán
33CNTT: công nghệ Máy tính300IT1XTTN150
IT1xĐGTD150K00K01
THPT0
34CNTT: Kỹ thuật lắp thêm tính200IT2XTTN60
IT2xĐGTD80K00K01
IT2yTHPT60A00ToánA01Toán
35Khoa học tài liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến)100IT-E10XTTN50
IT-E10xĐGTD50K00K01K02
THPT0
36An toàn không khí số - Cyber security (CT tiên tiến)40IT-E15XTTN20
IT-E15xĐGTD20K00K01K02
THPT0
37Công nghệ tin tức (Việt - Nhật)240IT-E6XTTN72
IT-E6xĐGTD96K00K01
IT-E6yTHPT72A00ToánA01ToánD28Toán
38Công nghệ thông tin (Global ICT)100IT-E7XTTN50
IT-E7xĐGTD50K00K01K02
THPT0
39Công nghệ thông tin (Việt - Pháp)40IT-EPXTTN20
IT-EPxĐGTD20K00K01
THPT0
40Kỹ thuật Cơ điện tử300ME1XTTN45
ME1xĐGTD135K00K01
ME1yTHPT120A00ToánA01Toán
41Kỹ thuật Cơ khí500ME2XTTN25
ME2xĐGTD225K00K01
ME2yTHPT250A00ToánA01Toán
42Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến)120ME-E1XTTN24
ME-E1xĐGTD60K00K01K02
ME-E1yTHPT36A00ToánA01Toán
43Cơ khí - chế tạo máy - hợp tác với ĐH Griffith (Úc)40ME-GUXTTN4
ME-GUxĐGTD16K00K01K02
ME-GUyTHPT20A00ToánA01Toán
44Cơ năng lượng điện tử - hợp tác và ký kết với ĐH Leibniz Hannover (Đức)40ME-LUHXTTN4
ME-LUHxĐGTD16K00K01K02
ME-LUHyTHPT20A00ToánA01ToánD26Toán
45Cơ điện tử - hợp tác ký kết với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)100ME-NUTXTTN20
ME-NUTxĐGTD30K00K01K02
ME-NUTyTHPT50A00ToánA01ToánD28Toán
46Toán - Tin120MI1XTTN36
MI1xĐGTD48K00K01
MI1yTHPT36A00ToánA01Toán
47Hệ thống tin tức quản lý60MI2XTTN18
MI2xĐGTD24K00K01
MI2yTHPT18A00ToánA01Toán
48Kỹ thuật thứ liệu260MS1XTTN13
MS1xĐGTD117K00K01
MS1yTHPT130A00ToánA01ToánD07Toán
49KHKT vật tư (CT tiên tiến)60MS-E3XTTN3
MS-E3xĐGTD27K00K01K02
MS-E3yTHPT30A00ToánA01Toán
50Vật lý kỹ thuật160PH1XTTN8
PH1xĐGTD72K00K01
PH1yTHPT80A00ToánA01Toán
51Kỹ thuật phân tử nhân40PH2XTTN2
PH2xĐGTD18K00K01
PH2yTHPT20A00ToánA01ToánA02Toán
52Vật lý y khoa50PH3XTTN2
PH3xĐGTD23K00K01
PH3yTHPT25A00ToánA01ToánA02Toán
53Kỹ thuật Ô tô200TE1XTTN40
TE1xĐGTD100K00K01
TE1yTHPT60A00ToánA01Toán
54Kỹ thuật Cơ khí cồn lực90TE2XTTN9
TE2xĐGTD36K00K01
TE2yTHPT45A00ToánA01Toán
55Kỹ thuật hàng không50TE3XTTN5
TE3xĐGTD20K00K01
TE3yTHPT25A00ToánA01Toán
56Kỹ thuật Ô sơn (CT tiên tiến)80TE-E2XTTN16
TE-E2xĐGTD40K00K01K02
TE-E2yTHPT24A00ToánA01Toán
57Cơ khí sản phẩm không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)35TE-EPXTTN3
TE-EPxĐGTD14K00K01
TE-EPyTHPT18A00ToánA01ToánD29Toán
58Quản trị marketing - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)80TROY-BAXTTN4
TROY-BAxĐGTD36K00K01K02
TROY-BAyTHPT40A00A01D01
59Khoa học laptop - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)80TROY-ITXTTN4
TROY-ITxĐGTD36K00K01K02
TROY-ITyTHPT40A00A01D01
60Công nghệ Dệt - May220TX1XTTN11
TX1xĐGTD77K00K01
TX1yTHPT132A00ToánA01ToánD07Toán

Ghi chú:

XTTN: phương thức xét tuyển tài năngĐGTD: cách làm xét tuyển chọn dựa theo công dụng kỳ thi đánh giá tư duyTHPT:Phương thức xét tuyển chọn dựa theo hiệu quả thi giỏi nghiệp THPT