STT Mã ngành Tên ngành Tổ hòa hợp môn Điểm chuẩn chỉnh Ghi chú
1 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 34.58 Tiếng Anh nhân 2
2 52220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 28.92 Tiếng Anh nhân 2
3 52220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 32.17 Tiếng Anh nhân 2
4 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 33.67 Tiếng Anh nhân 2
5 52220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 31.75 Tiếng Anh nhân 2
6 52220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 31.42 Tiếng Anh nhân 2
7 52220207 Ngôn ngữ người yêu Đào Nha D01 27.75 Tiếng Anh nhân 2
8 52220208 Ngôn ngữ Italia D01 30.17 Tiếng Anh nhân 2
9 52220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 35.08 Tiếng Anh nhân 2
10 52220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 35.08 Tiếng Anh nhân 2
11 52220212 Quốc tế học D01 31.67 Tiếng Anh nhân 2
12 52320100 Truyền thông doanh nghiệp lớn (dạy bởi tiếng Pháp) D01; D03 31.75 Tiếng Anh nhân 2
13 52340101 Quản trị kinh doanh D01 33.25 Tiếng Anh nhân 2
14 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 33.75 Tiếng Anh nhân 2
15 52340201 Tài chính – Ngân hàng D01 31 Tiếng Anh nhân 2
16 52340301 Kế toán D01 32.08 Tiếng Anh nhân 2
17 52480201 Công nghệ thông tin A01; D01 23

*

NHF - Đại học tập Hà Nội