STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D90 | 24 | Điểm thi TN THPT |
2 | | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
3 | | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT |
4 | | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D90 | 23 | Điểm thi TN THPT |
5 | | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, D90 | 25 | Điểm thi TN THPT |
6 | | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Điểm thi TN THPT |
7 | | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, A01, D01, D96 | 23 | Điểm thi TN THPT |
8 | | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90 | 25 | Điểm thi TN THPT |
9 | | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
10 | | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT |
11 | | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Điểm thi TN THPT |
12 | | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D96 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
13 | | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
14 | | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
15 | | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | Điểm thi TN THPT |
16 | | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96 | 25 | Luật kinh tế, Điểm thi TN THPT |
17 | | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 820 | |
18 | | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNLHCM | 800 | |
19 | | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 900 | |
20 | | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM | 800 | |
21 | | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNLHCM | 880 | |
22 | | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLHCM | 820 | |
23 | | Quản lý nhà nước | 7310205 | DGNLHCM | 800 | |
24 | | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 850 | |
25 | | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 850 | |
26 | | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 900 | |
27 | | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNLHCM | 800 | |
28 | | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 820 | Luật kinh tế |
29 | | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 820 | |
30 | | Kinh tế | 7310101 | DGNLHCM | 800 | |
31 | | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 900 | |
32 | | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 800 | |
33 | | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, XDHB | 27 | Học bạ |
34 | | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, XDHB | 26 | Học bạ |
35 | | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, XDHB | 27.75 | Học bạ |
36 | | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, XDHB | 27 | Học bạ |
37 | | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, XDHB | 28 | Học bạ |
38 | | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, XDHB | 27.75 | Học bạ |
39 | | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, A01, D01, XDHB | 25.5 | Học bạ |
40 | | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 27.5 | Học bạ |
41 | | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, XDHB | 27.25 | Học bạ |
42 | | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, XDHB | 28 | Học bạ |
43 | | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, XDHB | 25.5 | Học bạ |
44 | | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, XDHB | 26.5 | Học bạ |
45 | | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 27 | Học bạ |
46 | | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, XDHB | 26.5 | Học bạ |
47 | | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, XDHB | 28 | Học bạ |
48 | | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, XDHB | 27.5 | Luật kinh tếHọc bạ |
49 | | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | 7340420 | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
50 | | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | 7340420 | DGNLHCM | 850 | |
51 | | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | 7340420 | A00, A01, D01, XDHB | 27.5 | Học bạ |
52 | | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
53 | | Kiểm toán | 7340302 | DGNLHCM | 820 | |
54 | | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, XDHB | 27 | Học bạ |
55 | | Công nghệ tài chính | 7340205 | A00 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |