STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103A00, A01, D01, D9024Điểm thi TN THPT
2 Hệ thống thông tin quản lý 7340405A00, A01, D01, D9023.75Điểm thi TN THPT
3 Thương mại điện tử 7340122A00, A01, D01, D9026Điểm thi TN THPT
4 Quản trị khách sạn 7810201A00, A01, D01, D9023Điểm thi TN THPT
5 Kinh doanh thương mại 7340121A00, A01, D01, D9025Điểm thi TN THPT
6 Quản trị nhân lực 7340404A00, A01, D01, D9024.75Điểm thi TN THPT
7 Quản lý nhà nước 7310205A00, A01, D01, D9623Điểm thi TN THPT
8 Quản trị kinh doanh 7340101A00, A01, D01, D9025Điểm thi TN THPT
9 Tài chính - Ngân hàng 7340201A00, A01, D01, D9023.75Điểm thi TN THPT
10 Kinh doanh quốc tế 7340120A00, A01, D01, D9026Điểm thi TN THPT
11 Thống kê kinh tế 7310107A00, A01, D01, D9023.25Điểm thi TN THPT
12 Luật 7380101A00, A01, D01, D9623.5Điểm thi TN THPT
13 Kế toán 7340301A00, A01, D01, D9023.75Điểm thi TN THPT
14 Kinh tế 7310101A00, A01, D01, D9024.5Điểm thi TN THPT
15 Marketing 7340115A00, A01, D01, D9026.5Điểm thi TN THPT
16 Luật 7380107A00, A01, D01, D9625Luật kinh tế, Điểm thi TN THPT
17 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103DGNLHCM820
18 Hệ thống thông tin quản lý 7340405DGNLHCM800
19 Thương mại điện tử 7340122DGNLHCM900
20 Quản trị khách sạn 7810201DGNLHCM800
21 Kinh doanh thương mại 7340121DGNLHCM880
22 Quản trị nhân lực 7340404DGNLHCM820
23 Quản lý nhà nước 7310205DGNLHCM800
24 Quản trị kinh doanh 7340101DGNLHCM850
25 Tài chính - Ngân hàng 7340201DGNLHCM850
26 Kinh doanh quốc tế 7340120DGNLHCM900
27 Thống kê kinh tế 7310107DGNLHCM800
28 Luật 7380107DGNLHCM820Luật kinh tế
29 Kế toán 7340301DGNLHCM820
30 Kinh tế 7310101DGNLHCM800
31 Marketing 7340115DGNLHCM900
32 Luật 7380101DGNLHCM800
33 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103A00, A01, D01, XDHB27Học bạ
34 Hệ thống thông tin quản lý 7340405A00, A01, D01, XDHB26Học bạ
35 Thương mại điện tử 7340122A00, A01, D01, XDHB27.75Học bạ
36 Quản trị khách sạn 7810201A00, A01, D01, XDHB27Học bạ
37 Kinh doanh thương mại 7340121A00, A01, D01, XDHB28Học bạ
38 Quản trị nhân lực 7340404A00, A01, D01, XDHB27.75Học bạ
39 Quản lý nhà nước 7310205A00, A01, D01, XDHB25.5Học bạ
40 Quản trị kinh doanh 7340101A00, A01, D01, XDHB27.5Học bạ
41 Tài chính - Ngân hàng 7340201A00, A01, D01, XDHB27.25Học bạ
42 Kinh doanh quốc tế 7340120A00, A01, D01, XDHB28Học bạ
43 Thống kê kinh tế 7310107A00, A01, D01, XDHB25.5Học bạ
44 Luật 7380101A00, A01, D01, XDHB26.5Học bạ
45 Kế toán 7340301A00, A01, D01, XDHB27Học bạ
46 Kinh tế 7310101A00, A01, D01, XDHB26.5Học bạ
47 Marketing 7340115A00, A01, D01, XDHB28Học bạ
48 Luật 7380107A00, A01, D01, XDHB27.5Luật kinh tếHọc bạ
49 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh 7340420A00, A01, D01, D9024.5Điểm thi TN THPT
50 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh 7340420DGNLHCM850
51 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh 7340420A00, A01, D01, XDHB27.5Học bạ
52 Kiểm toán 7340302A00, A01, D01, D9023.75Điểm thi TN THPT
53 Kiểm toán 7340302DGNLHCM820
54 Kiểm toán 7340302A00, A01, D01, XDHB27Học bạ
55 Công nghệ tài chính 7340205A0023.5Điểm thi TN THPT

*

*