STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17420201Công nghệ sinh họcA00, D07, B0019.5
27540101Công nghệ thực phẩmA00, D07, B0019.75
37540101CLCCông nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)A00, D07, B0016
47510701CLCCông nghệ dầu khí và khai thác dầuA00, D0715
57520301Kỹ thuật hóa họcA00, D0717
67480201Công nghệ thông tinA00, A0123
77480201DTCông nghệ thông tin (đào chế tạo ra theo hình thức đặc thù)A00, A0120
87480201CLCCông nghệ thông tin (CLC - nước ngoài ngữ Nhật)A00, A0120.6
97510202Công nghệ chế tạo máyA00, A0119
107520114Kỹ thuật cơ điện tửA00, A0120.75
117520114CLCKỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)A00, A0115.5
127520103Kỹ thuật cơ khí - siêng ngành Cơ khí rượu cồn lựcA00, A0119.75
137520103CLCKỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hễ lực (CLC)A00, A0115
147520122Kỹ thuật tàu thủyA00, A0115.3
157520115Kỹ thuật nhiệtA00, A0118.5
167520115CLCKỹ thuật nhiệt (CLC)A00, A0115.05
177520115Kỹ thuật điệnA00, A0119.5
187520115CLCKỹ thuật điện (CLC)A00, A0115.75
197520216Kỹ thuật tinh chỉnh & tự động hóa hóaA00, A0121.5
207520216CLCKỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh & tự động hóa (CLC)A00, A0117.75
217520207Kỹ thuật điện tử và viễn thôngA00, A0119.25
227520207CLCKỹ thuật điện tử và viễn thông (CLC)A00, A0115.5
237580101CLCKiến trúc (CLC)V00,V01, V0118.25
247580201AKT xây dựng – c.ngành XD gia dụng & công nghiệpA00, A0119
257580201CLCKT xây dựng – c.ngành XD gia dụng & công nghiệp (CLC)A00, A0115.05
267580201BKỹ thuật xây dựng - siêng ngành Tin học xây dựngA00, A0115.1
277580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00, A0115.05
287580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00, A0116.5
297580205CLCKỹ thuật xây dựng công trình giao thông vận tải (CLC)A00, A0123
307510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00, A0116.5
317580301Kinh tế xây dựngA00, A0118.75
327580301CLCKinh tế xây dựng (CLC)A00, A0115.05
337510601Quản lý công nghiệpA00, D0718.5
347520320Kỹ thuật môi trườngA00, D0716
357850101Quản lý tài nguyên & môi trườngA00, D0715.5
367905206Chương trình tiên tiến và phát triển ngành Điện tử viễn thôngA01, D0715.3
377905216Chương trình tiên tiến và phát triển ngành hệ thống nhúngA01, D0715.04
38PFIEVChương trình tiên tiến và phát triển ngành hệ thống nhúngA01, D0715.23

*

DDK-Trường đh Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)