STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ thích hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 kỹ thuật Điện tử - Viễn thông kỹ thuật Điện;Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông;Kỹ thuật Điều khiển và auto hóa;(Nhóm ngành) 108A00, A0160Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
2 cai quản Tài nguyên và môi trường cai quản tài nguyên và môi trường 225A00, B00, A01, D0760.26Xét kết hợp điểm phù hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
3 kỹ thuật Robot nghệ thuật cơ năng lượng điện tử 110A00, A0162.57Xét phối kết hợp điểm phù hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
4 chuyên môn Điện – Điện tử nghệ thuật điện, điện tử 208A00, A0160Xét kết hợp điểm hòa hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
5 technology thực phẩm technology thực phẩm 219A00, B00, D0763.22Xét phối kết hợp điểm vừa lòng ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
6 làm chủ công nghiệp quản lý công nghiệp 223A00, A01, D01, D0760.01Xét phối kết hợp điểm vừa lòng ĐGNL, TN THPT, học bạ
7 xây cất Kỹ thuật tạo 115A00, A0156.1Xét phối kết hợp điểm phù hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
8 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 207A00, A0165Xét phối kết hợp điểm đúng theo ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
9 chuyên môn Dầu khí kỹ thuật dầu khí 220A00, A0160.01Xét phối hợp điểm hòa hợp ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
10 Kỹ thuật máy tính xách tay Kỹ thuật máy tính 107A00, A0166.86Xét phối hợp điểm thích hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
11 kỹ thuật hoá học kỹ thuật hoá học tập 214A00, B00, D0760.01Xét phối kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
12 nghệ thuật cơ khí kỹ thuật cơ khí 209A00, A0160.02Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
13 chuyên môn cơ khí chuyên môn cơ khí 109A00, A0160.29Xét kết hợp điểm phù hợp ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
14 Khoa học máy tính xách tay Khoa học máy vi tính 206A00, A0167.24Xét phối kết hợp điểm đúng theo ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
15 Kỹ thuật xe hơi Kỹ thuật ô tô 242A00, A0160.13Xét kết hợp điểm đúng theo ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
16 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp;Logistics và thống trị chuỗi Cung ứng;(Nhóm ngành) 128A00, A0161.27Xét phối hợp điểm vừa lòng ĐGNL, TN THPT, học bạ
17 Kỹ thuật hóa học nghệ thuật Hóa học;Công nghệ Thực phẩm;Công nghệ Sinh học;(Nhóm ngành) 114A00, B00, D0758.68Xét phối hợp điểm đúng theo ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
18 Kỹ thuật môi trường thiên nhiên chuyên môn Môi trường;Quản lý Tài nguyên với Môi trường;(Nhóm ngành) 125A00, B00, A01, D0760.26Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
19 kỹ thuật tàu thủy nghệ thuật Tàu thủy;Kỹ thuật mặt hàng không;(Nhóm ngành) 145A00, A0154.6Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
20 kỹ thuật dầu khí nghệ thuật Địa chất;Kỹ thuật Dầu khí;(Nhóm ngành) 120A00, A0160.35Xét phối hợp điểm phù hợp ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
21 công nghệ may kỹ thuật Dệt;Công nghệ Dệt May;(Nhóm ngành) 112A00, A0158.08Xét phối hợp điểm đúng theo ĐGNL, TN THPT, học bạ
22 kỹ thuật nhiệt (Nhiệt Lạnh) công nghệ Kỹ thuật sức nóng (Cơ năng lượng điện lạnh) 140A00, A0157.97Xét kết hợp điểm thích hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
23 bảo trì công nghiệp bảo dưỡng Công nghiệp 141A00, A0159.51Xét kết hợp điểm thích hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
24 Kỹ thuật vật liệu Kỹ thuật vật liệu 229A00, A01, D0760.01Xét phối hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, học bạChuyên ngành Kỹ thuật đồ dùng liệu technology cao
25 thống trị công nghiệp thống trị công nghiệp 123A00, A0157.98Xét phối kết hợp điểm phù hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
26 Kỹ thuật vật liệu Kỹ thuật vật tư 129A00, A01, D0759.62Xét kết hợp điểm đúng theo ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
27 kỹ thuật Y Sinh vật lý nghệ thuật 137A00, A0161.01Xét phối hợp điểm thích hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
28 Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật ô tô 142A00, A0160.13Xét phối kết hợp điểm vừa lòng ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
29 Cơ chuyên môn Cơ nghệ thuật 138A00, A0163.17Xét phối kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
30 loài kiến trúc phong cảnh bản vẽ xây dựng 117A01, C0157.74Xét kết hợp điểm thích hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
31 Khoa học máy tính Khoa học máy vi tính 106A00, A0175.99Xét phối hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
32 kỹ thuật Robot kỹ thuật cơ điện tử 210A00, A0164.99Xét phối hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
33 chuyên môn Robot nghệ thuật cơ năng lượng điện tử 211A00, A0164.33Xét phối kết hợp điểm thích hợp ĐGNL, TN THPT, học bạ
34 Kỹ thuật công trình xây dựng technology kỹ thuật công trình xây dựng 215A00, A0160.01Xét phối kết hợp điểm vừa lòng ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
35 kiến trúc cảnh sắc phong cách thiết kế 217A01, C0160.01Xét kết hợp điểm đúng theo ĐGNL, TN THPT, học bạ
36 Logistics và cai quản chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi đáp ứng 228A00, A0164.8Xét phối kết hợp điểm vừa lòng ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
37 nghệ thuật Y Sinh thứ lý chuyên môn 237A00, A0162.01Xét phối kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, học tập bạChuyên ngành kỹ thuật Y sinh
38 Kỹ thuật sản phẩm không 245A00, A0167.14Xét kết hợp điểm đúng theo ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
39 Khoa học máy vi tính Khoa học máy tính 266A00, A0161.92Xét phối hợp điểm vừa lòng ĐGNL, TN THPT, học tập bạ
40 Cơ kỹ thuật Cơ chuyên môn 268A00, A0162.37Xét phối hợp điểm đúng theo ĐGNL, TN THPT, học bạ
41 công nghệ sinh học tập 218A00, B00, B08, D0763.99Xét kết hợp điểm đúng theo ĐGNL, TN THPT, học bạ

*

*