STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hòa hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | công nghệ kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa hóa | 7510303 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
2 | | công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng xây dựng | 7510102 | A00, A01, D01, V00 | 17.5 | Điểm thi TN THPT |
3 | | quản trị dịch vụ du lịch và lữ khách | 7810103 | D01, C00, C04, C03 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |
4 | | technology kỹ thuật điện, năng lượng điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
5 | | công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01, D01, C01 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |
6 | | technology kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
7 | | technology thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D01, C02 | 19 | Điểm thi TN THPT |
8 | | ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, C00, C04, C03 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |
9 | | Tài chủ yếu - bank | 7340201 | A00, A01, D01, C01 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |
10 | | công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |
11 | | quản lí trị sale | 7340101 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
12 | | Đông phương học | 7310608 | D01, C00, C04, C03 | 15 | Điểm thi TN THPT |
13 | | nguyên tắc | 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 17 | Điểm thi TN THPT |
14 | | ngôn từ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10 | 15 | Điểm thi TN THPT |
15 | | dược khoa | 7720201 | A00, B00, D01, C02 | 21 | Điểm thi TN THPT |
16 | | kế toán tài chính | 7340301 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
17 | | tài chính | 7310101 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
18 | | kinh doanh | 7340115 | A00, A01, D01, C00 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |
19 | | dịch vụ thương mại điện tử | 7340112 | A00, A01, D01, D07 | 16.5 | Điểm thi TN THPT |
20 | | Logistics và cai quản chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT |