STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | EP01 | A01, D01, D07, D09 | 34.9 | TN THPTAnh X 2 |
2 | cai quản trị hotel | quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, D09, D10 | 26.85 | TN THPT |
3 | kế toán tài chính | kế toán tài chính | EP04 | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | Tích hợp chứng từ quốc tếTN THPT |
4 | | Định giá tiền Bảo hiểm và Quản trị rủi ro | EP02 | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | TN THPT |
5 | | Khoa học tài liệu | EP03 | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | Khoa học tài liệu trong kinh tế tài chính & ghê doanhTN THPT |
6 | | Đầu tư tài thiết yếu | EP10 | A01, D01, D07, D10 | 36.25 | TN THPTAnh X 2 |
7 | | quản trị unique và Đổi bắt đầu | EP08 | A01, D01, D07, D10 | 26.45 | TN THPT |
8 | quản ngại trị dịch vụ du lịch và lữ khách | quản ngại trị dịch vụ du ngoạn và lữ khách | 7810103 | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | TN THPT |
9 | | quản lí trị điều hành và quản lý thông minh | EP07 | A01, D01, D07, D10 | 26.9 | TN THPT |
10 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và làm chủ chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 28.2 | TN THPT |
11 | cai quản tài nguyên và môi trường thiên nhiên | thống trị tài nguyên và môi trường xung quanh | 7850101 | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | TN THPT |
12 | | làm chủ công và cơ chế | EPMP | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | TN THPT |
13 | kinh tế tài chính học | kinh tế | 7310101 | A00, B00, A01, D01 | 27.45 | TN THPT |
14 | hệ thống thông tin làm chủ | khối hệ thống thông tin làm chủ | 7340405 | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | TN THPT |
15 | cai quản trị kinh doanh | quản lí trị sale | EBBA | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | TN THPT |
16 | | technology tài bao gồm | EP09 | A00, B00, A01, D07 | 26.9 | TN THPT |
17 | | Phân tích kinh doanh | EP06 | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | TN THPT |
18 | dịch vụ thương mại điện tử | thương mại dịch vụ điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 28.1 | TN THPT |
19 | marketing thương mại | sale thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, D07 | 27.7 | TN THPT |
20 | cai quản trị lực lượng lao động | cai quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 27.45 | TN THPT |
21 | | sale số | EP05 | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | TN THPT |
22 | tài chính phát triển | kinh tế | 7310105 | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | TN THPT |
23 | công nghệ thông tin | technology thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 27 | TN THPT |
24 | quản lí trị marketing | cai quản trị marketing | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 27.45 | TN THPT |
25 | thống trị đất đai | quản lý đất đai | 7850103 | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | TN THPT |
26 | sale quốc tế | sale quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 28 | TN THPT |
27 | quan hệ giới tính công chúng | dục tình công bọn chúng | 7320108 | A01, D01, C04, C03 | 28.6 | TN THPT |
28 | Thống kê tài chính | Thống kê kinh tế tài chính | 7310107 | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | TN THPT |
29 | Khoa học quản lý | Khoa học làm chủ | 7340401 | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | TN THPT |
30 | tài chính quốc tế | kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 27.75 | TN THPT |
31 | tởm tế đầu tư chi tiêu | kinh tế chi tiêu | 7310104 | A00, B00, A01, D01 | 27.5 | TN THPT |
32 | thống trị dự án | quản lý dự án | 7340409 | A00, B00, A01, D01 | 27.3 | TN THPT |
33 | bất động sản | bất động sản nhà đất | 7340116 | A00, A01, D01, D07 | 26.65 | TN THPT |
34 | Luật kinh tế | điều khoản | 7380107 | A00, A01, D01, D07 | 27 | TN THPT |
35 | ngữ điệu Anh | ngữ điệu Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10 | 35.85 | TN THPTAnh X 2 |
36 | Toán kinh tế | Toán tài chính | 7310108 | A00, A01, D01, D07 | 27.15 | TN THPT |
37 | sale | kinh doanh | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 28 | TN THPT |
38 | lao lý | vẻ ngoài | 7380101 | A00, A01, D01, D07 | 26.3 | TN THPT |
39 | | Khởi nghiệp cùng phát triển kinh doanh | EP01 | DGNLQGHN | 18.9 | |
40 | quản ngại trị khách sạn | quản lí trị hotel | EP11 | DGNLQGHN | 19 | |
41 | kế toán | kế toán | 7340301 | DGNLQGHN | 21.85 | |
42 | | Định phí tổn Bảo hiểm & Quản trị rủi ro khủng hoảng | EP02 | DGNLQGHN | 20 | |
43 | | Khoa học dữ liệu | EP03 | DGNLQGHN | 21.4 | |
44 | | Đầu tư tài bao gồm | EP10 | DGNLQGHN | 20.25 | |
45 | | quản ngại trị unique và Đổi mới | EP08 | DGNLQGHN | 18.9 | |
46 | quản ngại trị dịch vụ phượt và lữ hành | quản ngại trị dịch vụ du ngoạn và lữ hành | 7810103 | DGNLQGHN | 20.65 | |
47 | | quản trị điều hành thông minh | EP07 | DGNLQGHN | 19.5 | |
48 | Logistics và quản lý chuỗi đáp ứng | Logistics và thống trị chuỗi đáp ứng | 7510605 | DGNLQGHN | 23.85 | |
49 | cai quản tài nguyên và môi trường thiên nhiên | làm chủ tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLQGHN | 19.35 | |
50 | | quản lý công và cơ chế | EPMP | DGNLQGHN | 18.95 | |
51 | kinh tế học | kinh tế | 7310101_1 | DGNLQGHN | 21.15 | |
52 | khối hệ thống thông tin làm chủ | khối hệ thống thông tin cai quản | 7340405 | DGNLQGHN | 21.6 | |
53 | quản ngại trị marketing | cai quản trị marketing | EBBA | DGNLQGHN | 19.85 | |
54 | | công nghệ tài bao gồm | EP09 | DGNLQGHN | 20.85 | |
55 | | Phân tích sale | EP06 | DGNLQGHN | 21.25 | |
56 | dịch vụ thương mại điện tử | dịch vụ thương mại điện tử | 7340122 | DGNLQGHN | 23.3 | |
57 | cai quản trị hotel | quản trị hotel | 7810201 | DGNLQGHN | 21.3 | |
58 | marketing thương mại | kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNLQGHN | 22.65 | |
59 | cai quản trị lực lượng lao động | cai quản trị lực lượng lao động | 7340404 | DGNLQGHN | 21.9 | |
60 | tài chính phát triển | kinh tế tài chính | 7310105 | DGNLQGHN | 21.1 | |
61 | technology thông tin | technology thông tin | 7480201 | DGNLQGHN | 22.45 | |
62 | cai quản trị kinh doanh | quản lí trị kinh doanh | 7340101 | DGNLQGHN | 22.15 | |
63 | thống trị đất đai | cai quản đất đai | 7850103 | DGNLQGHN | 19.6 | |
64 | kinh doanh quốc tế | kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLQGHN | 23.45 | |
65 | quan hệ giới tính công bọn chúng | quan hệ tình dục công chúng | 7320108 | DGNLQGHN | 22.45 | |
66 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNLQGHN | 20.6 | |
67 | Khoa học cai quản | Khoa học thống trị | 7340401 | DGNLQGHN | 20.3 | |
68 | kinh tế quốc tế | kinh tế tài chính | 7310106 | DGNLQGHN | 23.3 | |
69 | tởm tế chi tiêu | ghê tế chi tiêu | 7310104 | DGNLQGHN | 21.7 | ĐGNL |
70 | quản lý dự án | làm chủ dự án | 7340409 | DGNLQGHN | 20.65 | |
71 | bđs | bất động sản nhà đất | 7340116 | DGNLQGHN | 20.75 | |
72 | Luật kinh tế tài chính | hình thức | 7380107 | DGNLQGHN | 21.38 | |
73 | ngôn ngữ Anh | ngôn từ Anh | 7220201 | DGNLQGHN | 20.9 | ĐGNL |
74 | Toán tài chính | Toán tài chính | 7310108 | DGNLQGHN | 21.1 | |
75 | kinh doanh | kinh doanh | 7340115 | DGNLQGHN | 23.18 | |
76 | cơ chế | nguyên lý | 7380101 | DGNLQGHN | 20.65 | |
77 | tài chính tài nguyên thiên nhiên | kinh tế tài chính Tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | A00, B00, A01, D01 | 26.1 | TN THPT |
78 | tài chính tài nguyên vạn vật thiên nhiên | kinh tế tài chính Tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | DGNLQGHN | 19.35 | |
79 | kiểm toán | truy thuế kiểm toán | EP12 | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | TN THPT |
80 | truy thuế kiểm toán | truy thuế kiểm toán | 7340302 | DGNLQGHN | 22.95 | |
81 | | kinh tế | EP13 | A00, A01, D07 | 26.5 | TN THPT |
82 | | kinh tế | EP13 | DGNLQGHN | 20.05 | Kinh tế học tập tài chính |
83 | Logistics và cai quản chuỗi đáp ứng | Logistics và cai quản chuỗi cung ứng | EP14 | A00, A01, D01, D07 | 36.25 | TN THPTAnh X 2 |
84 | Logistics và cai quản chuỗi đáp ứng | Logistics và cai quản chuỗi cung ứng | EP14 | DGNLQGHN | 22.2 | |
85 | kinh tế nông nghiệp | tài chính nông nghiệp | 7620114 | DGNLQGHN | 19.65 | |
86 | | kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, B00, A01, D01 | 26.1 | TN THPT |
87 | | sale nông nghiệp | 7620114 | DGNLQGHN | 19.5 | |
88 | bảo đảm | bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | TN THPT |
89 | bảo đảm | bảo đảm | 7340204 | DGNLQGHN | 20.05 | |
90 | kiểm toán | truy thuế kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D07 | 28.15 | TN THPT |
91 | kinh tế và thống trị đô thị | kinh tế | 7310101 | A00, B00, A01, D01 | 26.9 | TN THPT |
92 | kinh tế và quản lý đô thị | kinh tế tài chính | 7310101_2 | DGNLQGHN | 19.85 | |
93 | kinh tế và quản lý nguồn nhân lực | tài chính | 7310101 | A00, B00, A01, D01 | 27.65 | TN THPT |
94 | kinh tế và cai quản nguồn lực lượng lao động | kinh tế | 7310101 | DGNLQGHN | 20.25 | |
95 | Khoa học máy vi tính | Khoa học laptop | 7480101 | A00, A01, D07 | 26.7 | TN THPT |
96 | Khoa học máy tính xách tay | Khoa học máy tính xách tay | 7480101 | DGNLQGHN | 22.3 | |
97 | cai quản công | cai quản công | 7340403 | A00, A01, D07 | 26.6 | TN THPT |
98 | làm chủ công | thống trị công | 7340403 | DGNLQGHN | 20.1 | |
99 | | Tài chủ yếu - bank | 7340201 | DGNLQGHN | 21.65 | |
100 | | kế toán tài chính | EP04 | DGNLQGHN | 20.8 | Kế toán tích hợp chứng từ quốc tế |
101 | | truy thuế kiểm toán | EP12 | DGNLQGHN | 21.45 | Kiểm toán tích hợp chứng từ quốc tế |
102 | | quản ngại trị khách sạn | POHE1 | DGNLQGHN | 19.65 | |
103 | | quản lí trị dịch vụ du ngoạn và lữ khách | POHE2 | DGNLQGHN | 18.85 | Quản trị lữ hành |
104 | | kinh doanh | POHE3 | DGNLQGHN | 21.25 | Truyền thông marketing |
105 | | chính sách | POHE4 | DGNLQGHN | 19 | Luật gớm doanh |
106 | | quản lí trị marketing | POHE5 | DGNLQGHN | 20.65 | Quản trị kinh doanh thương mại |
107 | | Khoa học làm chủ | POHE6 | DGNLQGHN | 19.05 | Quản lý thị trường |
108 | | phân tích phát triển | POHE7 | DGNLQGHN | 19 | Thẩm định giá |
109 | | Tài chủ yếu - bank | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 27.25 | TN THPT |
110 | kế toán tài chính | kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 27.4 | TN THPT |
111 | | quản lí trị khách sạn | EP11 | D01, D09, D10 | 34.6 | TN THPTAnh X 2 |
112 | | cai quản trị hotel | POHE1 | A00, A01, D01, D07 | 35.35 | TN THPT |
113 | | quản lí trị dịch vụ du lịch và lữ khách | POHE2 | A00, A01, D01, D07 | 34.8 | TN THPTAnh X 2 |
114 | | marketing | POHE3 | D01, D07, D09 | 18.35 | TN THPTAnh X 2Truyền thông marketing |
115 | | nguyên tắc | POHE4 | D01, D07, D09 | 35.5 | Luật tởm doanhTN THPTAnh X 2 |
116 | | cai quản trị marketing | POHE5 | D01, D07, D09 | 36.95 | TN THPTAnh X 2Quản trị kinh doanh thương mại |
117 | | Khoa học cai quản | POHE6 | D01, D07, D09, D09 | 35 | Ngành quản lý thị trườngTN THPTAnh X 2 |
118 | | nghiên cứu và phân tích phát triển | POHE7 | D01, D07, D09, D09 | 35 | Ngành: thẩm định và đánh giá giáTN THPTAnh X 2 |