Trong bài viết dưới đây, IELTS Vietop tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học và một số mẹo giúp các bạn học sinh có thể học từ vựng dễ dàng hơn.
Bạn đang xem: Từ vựng ôn thi đại học
Từ vựng đóng vai trò hết sức quan trọng trong quá trình học và luyện thi kỳ thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh, tuy nhiên đối với rất nhiều sĩ tử thì đây không hề là phần dễ dàng. Vì thế hãy theo dõi phần chia sẻ và học tập thật tốt nhé!






Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Allowance | əˈlaʊəns | Tiền trợ cấp |
(be) on time | (biː) ɒn taɪm | Đúng giờ |
Apply for | əˈplaɪ fɔː | Ứng tuyển |
Be out | biː aʊt | Đi vắng |
Calm | kɑːm | Bình tĩnh |
Candidate | ˈkændɪˌdeɪt | Ứng cử viên |
Career | kəˈrɪə | Sự nghiệp |
Colleague | ˈkɒl.iːɡ | Đồng nghiệp |
Concentrate on | ˈkɒnsəntreɪt ɒn | Tập trung vào |
Curriculum vitae / resume | kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ / rɪˈzjuːm | Sơ yếu lí lịch |
Dream job | driːm ʤɒb | Nghề nghiệp mơ ước |
Efficient | ɪˈfɪʃ.ənt | Hiệu quả |
Employee | ˌɛmplɔɪˈiː | Nhân viên |
Employer | ɪmˈplɔɪə | Nhà tuyển dụng |
Enthusiasm | ɪnˈθjuːzɪæzm | Sự nhiệt tình |
Enthusiast | ɪnˈθjuːzɪæst | Người nhiệt tình |
Enthusiastic | ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk | Hăng hái, nhiệt tình |
Fire | ˈfaɪə | Sa thải |
Honest | ˈɒnɪst | Trưng thực |
Impress | ˈɪmprɛs | Gây ấn tượng |
Impression | ɪmˈprɛʃən | Ấn tượng |
Income | ˈɪnkʌm | Thu nhập |
Interview | ˈɪntəvjuː | Phỏng vấn, buổi phỏng vấn |
Interviewee | ˌɪntəvju(ː)ˈiː | Người được phỏng vấn |
Interviewer | ˈɪntəvjuːə | Người phỏng vấn |
Investment | ɪnˈvestmənt | Sự đầu tư |
Jot down | ʤɒt daʊn | Ghi hanh |
Letter of recommendation | ˈlɛtər ɒv ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən | Thư tiến cử |
Nervous | ˈnɜːvəs | Lo lắng |
Occupation | ˌɒkjʊˈpeɪʃən | Nghề nghiệp |
Overtime | ˈəʊvətaɪm | Làm thêm giờ |
Pension | ˈpen.ʃən | Lương hưu |
caodangngheqn.edu.vnare for | prɪˈpeə fɔː | Chuẩn bị cho |
Promotion | prəˈməʊ.ʃən | Sự thăng tiến |
Prospect | ˈprɒs.pekt | Triển vọng |
Qualification | ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən | Phẩm chất |
Qualify | ˈkwɒlɪfaɪ | Có tư cách, có phẩm chất |
Reason for | ˈriːzn fɔː | Lý do cho |
Recruit | rɪˈkruːt | Tuyển dụng |
Relate to | rɪˈleɪt tuː | Liên quan đến |
Resign/Quit | rɪˈzaɪn/kwɪt | Nghỉ việc |
Retire | rɪˈtaɪə | Nghỉ hưu |
Sack | sæk | Sa thải |
Salary/Wages | ˈsæləri/ˈweɪʤɪz | Lương |
Shift | ʃɪft | Ca làm việc |
Shortcoming | ʃɔːtˈkʌmɪŋ | Điểm yếu, khuyết điểm |
Take care of | teɪk keər ɒv | Chăm sóc |
Unemployment | ˌʌnɪmˈplɔɪmənt | Nạn thất nghiệp |
Unemployment | ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt | Sự thất nghiệp |
Vacancy | ˈveɪkənsi | Vị trí còn trống |
Vacancy | ˈveɪkənsi | Vị trí trống |
Work as + job name | wɜːk æz | Làm nghề |
Tham khảo: Lưu ngay vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng
Chủ đề Education and Learning
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Abolish | əˈbɒlɪʃ | Bãi bỏ |
Academic | ˌæk.əˈdem.ɪk | Thuộc về học thuật |
Analyse | ˈænəlaɪz | Phân tích |
Assignment | əˈsaɪnmənt | Bài tập về nhà |
Attentive | əˈtentɪv | Chú ý, quan tâm |
Augment | ɔːɡˈment | Gia tăng, tăng thêm |
College | ˈkɒlɪdʒ | Trường cao đẳng, đại học… |
Compulsory | kəmˈpʌlsəri | Mang tính bắt buộc |
Concentrate | ˈkɒnsntreɪt | Tập trung |
Cram | kræm | Nhồi nhét (kiến thức…) |
Cram | kræm | Ôn thi, học nhồi |
Curriculum | kəˈrɪkjələm | Chương trình học |
Curriculum | kəˈrɪkjələm | Chương trình giảng dạy |
Daunting | ˈdɔːntɪŋ | Nản chí |
Deplorable | dɪˈplɔːrəbl | Tồi tệ, tệ hại |
Determination | dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn | Sự quyết tâm |
Discipline | ˈdɪsəplɪn | Khuôn khổ, nguyên tắc |
Dissertation | ˌdɪsəˈteɪʃn | Bài luận (dành cho tốt nghiệp) |
Doctorate | ˈdɒktərət | Học vị tiến sĩ |
Evaluate | ɪˈvæljueɪt | Định giá, ước lượng |
Exasperate | ɪɡˈzæspəreɪt | Làm ai đó bực, phát cáu |
Fellowship | ˈfeləʊʃɪp | Học bổng (dành cho nghiên cứu sinh) |
Graduate | ˈɡrædʒuət | Tốt nghiệp |
Illiterate | ɪˈlɪtərət | Mù chữ |
Imitate | ˈɪmɪteɪt | Bắt chước |
Instructive | ɪnˈstrʌktɪv | Mang tính giáo huấn |
Integrated | ˈɪntɪɡreɪtɪd | Tích hợp |
Internship | ˈɪn.tɜːn.ʃɪp | Thực tập |
Knowledgeable | ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl | Thông thạo, am tường |
Lecture | ˈlektʃə(r) | Bài giảng |
Literate | ˈlɪtərət | Biết chữ, biết đọc biết viết |
Optional | ˈɑːp.ʃən.əl | Tự chọn |
Outcome | ˈaʊtkʌm | Kết quả, đầu ra |
Peer | pɪə(r) | Bạn đồng trang lứa |
Plagiarise | ˈpleɪdʒəraɪz | Đạo nhái, sao chép |
Prestigious | preˈstɪdʒəs | Uy tín, có thanh thế |
Principal | ˈprɪnsəpl | Hiệu trưởng |
Profoundly | prəˈfaʊndli | Một cách sâu sắc |
Qualification | ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən | Bằng cấp |
Scholarship | ˈskɒləʃɪp | Học bổng |
Science | ˈsaɪəns | Khoa học |
Seminar | ˈsemɪnɑː(r) | Hội nghị chuyên đề, hội thảo |
Senior | ˈsinjər | Sinh viên năm cuối |
Specialist | ˈspeʃəlɪst | Chuyên gia |
Supervision | ˌsuːpəˈvɪʒn | Sự giám sát |
Thesis | ˈθiːsɪs | Luận văn |
Truant | ˈtruːənt | Trốn học |
Tuition | tjuˈɪʃn | Việc dạy học |
Tutor | ˈtjuːtə(r) | Gia sư |
Vocational | vəʊˈkeɪʃənl | Dạy nghề |
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục
Chủ đề Health
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Administer | ədˈmɪnɪstə | Thực hiện |
Ailment | ˈeɪlmənt | Bệnh tật |
Alleviate | əˈliːvɪeɪt | Giảm nhẹ |
Blood pressure | blʌd ˈprɛʃə | Huyết áp |
Chronic | ˈkrɒnɪk | Mãn tính |
Cope with | kəʊp | Đương đầu, giải quyết |
Diagnose | ˈdaɪəgnəʊz | Chẩn đoán |
Diagnosis | daɪ.əɡˈnəʊ.sɪs | Sự chẩn đoán |
Diet | ˈdaɪət | Chế độ ăn kiêng |
Dietitian | ˌdaɪɪˈtɪʃən | Chuyên gia dinh dưỡng |
Disease | dɪˈziːz | Bệnh |
Fitness | ˈfɪtnɪs | Sự khỏe khắn |
Frostbite | ˈfrɒstbaɪt | Bị bỏng lạnh |
Heal | hiːl | Hồi phục |
Immune | ɪˈmjuːn | Miễn dịch |
Infection | ɪnˈfekʃn | Sự lây nhiễm |
Injury | ˈɪnʤəri | Thương tật |
Lose weight | luːz weɪt | Giảm cân |
Malnutrition | ˌmælnju(ː)ˈtrɪʃən | Suy dinh dưỡng |
Medicine | ˈmɛdsɪn | Thuốc |
Obesity | əʊˈbiːsɪti | Béo phì |
Operation | ˌɒpəˈreɪʃn | Phẫu thuật |
Overweight | ˈəʊvəweɪt | Thừa cân |
Palliative | ˈpælɪətɪv | Giảm nhẹ |
Prescription | prɪˈskrɪpʃn | Đơn thuốc |
Put on weight | pʊt ɒn weɪt | Tăng cân |
Sanitation | ˌsænɪˈteɪʃən | Vệ sinh |
Severe | sɪˈvɪə(r) | Trầm trọng |
Therapist | ˈθer.ə.pɪst | Bác sĩ điều trị |
Treatment | ˈtriːtmənt | Sự đối đãi |
Undergo | ˌʌn.dəˈɡəʊ | Trải qua |
Chủ đề Law and Crime
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Abduction | æbˈdʌkʃ(ə)n | Bắt cóc |
Accuse | əˈkjuːz | Buộc tội |
Arrest | əˈrest | Bắt giữ |
Arson | ˈɑːsn | Đốt phá |
Attempted murder | əˈtɛmptɪd ˈmɜːdə | Có ý định giết người |
Break in | breɪk ɪn | Xâm nhập, đột nhập |
Burglary | ˈbɜːgləri | Ăn trộm |
Child abuse | ʧaɪld əˈbjuːs | Lạm dụng trẻ em |
Commit | kəˈmɪt | Vi phạm |
Corruption | kəˈrʌpʃn | Sự tham nhũng |
Drug abuse | drʌg əˈbjuːs | Lạm dụng ma túy |
Evidence | ˈevɪdəns | Bằng chứng |
Exempt | ɪɡˈzempt | Được miễn |
False imprisonment | fɔːls ɪmˈprɪznmənt | Bỏ tù sai |
Fraud | frɔːd | Gian lận |
Hacking | ˈhækɪŋ | Khai thác và truy cập bất hợp pháp vào hệ thống máy tính |
Hijacking | ˈhaɪˌʤækɪŋ | Chiếm đoạt |
Human trafficking | ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ | Buôn người |
Imprison | ɪmˈprɪz.ən | Bỏ tù, giam cầm |
Justice | ˈdʒʌstɪs | Sự công bằng |
Manslaughter | ˈmænˈslɔːtə | Ngộ sát |
Murder | ˈmɜːdə | Giết người |
Organised crime | ˈɔːgənaɪzd kraɪm | Tội phạm có tổ chức |
Shoplifting | ˈʃɒpˌlɪftɪŋ | Trộm cắp |
Smuggling | ˈsmʌglɪŋ | Buôn lậu |
Suspect | səˈspekt | Nghi ngờ, nghi phạm |
Vandalism | ˈvændəlɪzm | Sự phá hoại |
White collar crime | waɪt ˈkɒlə kraɪm | Tội phạm trí tuệ cao |
Mẹo học từ vựng tiếng Anh để thi THPT Quốc Gia
Học theo chủ đề thay vì học một cách ngẫu nhiênSử dụng sơ đồ tư duy
Học theo hình ảnh
Học trong ngữ cảnh, không học rời rạc
Cho các ví dụ khi học
Làm các bài tập luyện tập, đề thi mẫu
Đọc thường xuyên
Qua bài viết trên, Vietop hy vọng đã cung cấp đến các bạn học sinh những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học và mẹo học từ vựng giúp ích cho các bạn trong kỳ thi THPT Quốc Gia quan trọng. Chúc các bạn học thật tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Bạn luôn thắc mắc rằng sao nhiều bạn bè đồng trang lứa thuộc làu làu được rất nhiều từ vựng tiếng Anh, lúc nào bài kiểm tra cũng đạt điểm 8 – 9 – 10 phải không nào? Thật ra, để chinh phục được điểm số cao, học sinh giỏi luôn có những cách học từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia hữu hiệu mà chắc chắn bạn khó biết được. Vậy, dưới đây là 4 cách học từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia bạn nên tham khảo để chinh phục được điểm số mục tiêu nhé!

Mục lục bài viết
II. Các cách học từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc giaI. Các dạng câu hỏi từ vựng xuất hiện trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia
Muốn chơi game giỏi thì phải biết luật của trò chơi, còn muốn được điểm cao trong bài thi THPT Quốc gia, bạn phải nắm rõ cách đề thi được xây dựng. Vậy nên, tổng hợp 6 câu hỏi dưới đây đại diện cho 6 dạng câu hỏi từ vựng mà sĩ tử có thể gặp trong đề thi, đó là:
Dạng câu hỏi Word form




Bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia có 3 mức độ kiểm tra tăng dần, đó là: Hiểu, Vận dụng, và Vận dụng cao. Ví dụ những bài điền từ theo câu đơn sẽ được xếp ở mức Hiểu, vì bạn chỉ cần hiểu nghĩa là có thể chọn đáp án đúng. Nhưng vẫn là bài điền từ nhưng đặt trong cả một đoạn văn thì sẽ khó hơn nhiều. Những câu như vậy sẽ được xếp vào nhóm Vận dụng cao, vì không chỉ hiểu là đủ mà chúng ta còn có khả năng phân tích để tìm ra đáp án phù hợp với cả một ngữ cảnh lớn.

Và sau đây là bảng tổng hợp các dạng bài cũng như độ khó và tỷ lệ xuất hiện của chúng trong bài thi thật:

Qua bảng tổng hợp trên, chúng ta thấy rằng rõ ràng hơn 1/3 bài thi đều xoay quanh từ vựng, vậy thì muốn điểm cao không thể nào không đầu tư học chắc từ vựng được rồi phải không? Dưới đây là các cách một từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia, cùng tham khảo nhé!
II. Các cách học từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia
1. Ưu tiên học theo cụm từ
Cách học từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia đầu tiên, để vừa đẩy nhanh tốc độ ghi nhớ từ, vừa tránh tình trạng nhầm lẫn khi dùng, các bạn hãy ưu tiên học từ theo cụm từ.
Học từ không phải chỉ là biết mỗi từ đó. Học từ vựng còn là học cả ngữ cảnh mà từ vựng đó nằm bên trong. Khi chúng ta học theo cụm, chúng ta đã nhìn ra được các từ vựng đi với nhau thế nào. Tính từ nào thì đi với danh từ nào, từ đó cảm quan ngôn ngữ sẽ dần hình thành, và sau này bạn sẽ không dùng từ theo kiểu chắp vá, lắp ghép một cách bừa bãi.
Tham khảo thêm bài viết:
2. Áp dụng từ vựng vào trong văn cảnh
Đừng tư duy phân mảnh nữa, mà hãy nhìn từ vựng trong ngữ cảnh các câu văn mà nó xuất hiện là một trong những cách học từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia vô cùng hiệu quả. Vậy nên, để học nhiều từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia cùng một lúc, chúng ta nên bám vào một từ làm gốc, rồi từ đó nới rộng ra những từ vựng liên quan. Mấu chốt là từ này phải bổ trợ cho việc ghi nhớ từ kia.
3. Gắn phrasal verb với ngữ cảnh
Cách học từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia tiếp theo cũng là một lưu ý rất quan trọng khi các bạn học Phrasal verbs. Phrasal verbs, như các bạn đã biết, là cụm động từ được tạo nên bởi một động từ kết hợp với một hoặc nhiều giới từ.
Để ghi nhớ Phrasal Verb thi THPT Quốc gia, chúng ta cần ghi nhớ chính xác những giới từ của nó. Và những giới từ này cực kỳ dễ nhầm lẫn. Nếu chỉ nhìn mặt chữ thì nhiều khi chúng ta khó mà biết được phrasal verbs đó thực sự nghĩa là gì.
Cách để ghi nhớ những Phrasal verbs này dễ hơn hãy cố gắng gắn chúng với ngữ cảnh. Ví dụ get over thường dùng trong những tình huống sau khi ốm dậy, hoặc sau khi chia tay người yêu. Hãy ghi nhớ những tình huống sử dụng của nó, và cụm từ get over sẽ trở nên sống động hơn và đương nhiên là dễ nhớ hơn hẳn đấy.
Xem thêm: Đh Hoa Sen Thông Báo Tuyển Sinh Đại Học Hoa Sen Tuyển Sinh, Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Hoa Sen
4. Luyện thi các khóa học THPT Quốc gia online
Luyện thi các khóa học THPT Quốc gia online cũng là một trong những cách học từ vựng tiếng Anh vô cùng quan trọng. Bạn có thể tham khảo các lộ trình luyện thi THPT Quốc gia của caodangngheqn.edu.vn qua đường link: https://caodangngheqn.edu.vn/thptqg.
Thông qua các lộ trình học, học viên sẽ được học tất tần tật các chủ điểm từ vựng tiếng Anh thông dụng kết hợp với việc ứng dụng ngữ pháp tiếng Anh. Học 1 lợi 2 thế còn gì bằng đúng không nào? Bạn có thể tham khảo lộ trình học dưới đây:

Giờ đây, khi đã nắm vững được các cách học từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia chuẩn chỉnh 100% thì chinh phục điểm số 8 – 9 – 10 trong bài thi thực chiến “dễ như ăn kẹo” rồi đúng không nào? caodangngheqn.edu.vn chúc bạn học luyện thi tiếng Anh THPT Quốc gia hiệu quả và chinh phục được điểm số cao trong kỳ thi thực chiến nhé!